- Thông số microphone
Khoảng cách thu | Bán kính 6m |
Loại micrô | 8 omnidirectional microphone |
Tần số phản hồi | 60Hz~20kHz |
- Thông số loa
sound track | Loa tweeter 0,75″ + loa âm trầm hiệu suất cao 1,75″ |
capacity | 5IN |
Mức áp suất âm tối đa | 90dBSPL@0.5m,1kHz |
Độ méo | ≤1%@1 W,1kHz |
Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm | 75dB |
Tần số phản hồi | 60Hz~20kHz |
- Connector
Display | USB、Type C (audio IN/OUT + charging 5V/2A) |
Nút | 6 (Source, Trả lời/Gác máy, Tắt tiếng, Bluetooth, Âm lượng+, Âm lượng-) |
Đèn báo | Support (cảnh báo pin/âm lượng/nguồn âm thanh/cảnh báo phím) |
- Thông số bluetooth
Version | Bluetooth 5.3 |
Operating frequency | 2.4 GHz |
Khoảng cách | 8m |
USB Bluetooth dongle | Hỗ trợ phát lại âm thanh, đầu vào âm thanh HD, hỗ trợ Windows 7/8.1/10/11, MAC OS, Chrome OS |
- Size & Weight
Kích thước tổng thể (L×Th×H) | 126×126×34mm |
Kích thước gói hàng (L×Th×H) | 156×156×64mm |
Net weight | 400g |
Trọng lượng thô | 620g |
- accessories
Cáp USB-C | ×1 |
User manual | ×1 |
USB Bluetooth Dongle | ×1 |
- Yếu tố môi trường
Operating temperature | 0℃~40℃ |
Độ ẩm làm việc | 10%~90%RH |
Storage temperature | -20℃~+70℃ |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90%RH |
Độ cao | Below 5000m |