Tính năng
* Cung cấp độ phân giải lên tới FullHD 1080p60; tương thích với các chuẩn video
* Hỗ trợ độ phân giải nội dung lên tới FullHD 1080p30
* Camera có 2 tùy chọn: Precision 40 Camera (Zoom 8x) và PrecisionHD 12x Camera (Zoom quang 12 x)
* Kiểu dáng nhỏ ngọn
* Khả năng làm MCU 4 điểm cầu SIP/H.323 (tính năng tùy chọn)
* Hỗ trợ cuộc gọi H.323/SIP lên tới 6 Mbps
* Tính năng chia sẻ nội dung không dây bằng ứng dụng Intelligent Proximity
* Chế độ sử dụng với hệ thống Cisco Unified Communication Manager, Cisco TelePresence Video Communications Server (VCS), hoặc Cisco WebEx TelePresence
Thông số kỹ thuật
Tương thích với phần mềm | · Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 hoặc mới hơn
· Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 hoặc mới hơn (Yêu cầu sử dụng điều khiển cảm ứng 10 inch hoặc điều khiển từ xa TRC6) |
Thành phần bao gồm trong gói sản phẩm | · SX20 Codec
· Camera Precision 40 hoặc PrecisionHD 12x · Micro để bàn Microphone 20 · Điều khiển từ xa TRC6 · Cáp và nguồn |
Các thành phần phần cứng tùy chọn | · Màn hình điều khiển 10 inch
· Giá gắn tường · Micro mở rộng · Cáp trình chiếu VGA hoặc HDMI · Điều khiển từ xa TRC5 có thể sử dụng với phần mềm TC 7.3 |
Băng thông | · Lên tới 6Mbps với cuộc gọi H.323 và SIP |
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh | · Phân giải 720p30 từ 768 kbps
· Phân giải 720p60 từ 1152 kbps · Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps · Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps |
Tính năng vượt tường lửa | · Sử dụng với Cisco TelePrensence Expressway
· Hỗ trợ giao thức H.460.18, H.460.19 |
Chuẩn mã hóa hình ảnh | · H.263, H.263+ và H.264 |
Các tính năng Video | · Chế độ hiển thị 16:9
· Bố cục màn hình nâng cao · Bố cục tự động |
Đầu vào hình ảnh (2 đầu vào) | · Một cổng HDMI và một cổng DVI-I (Analog và Digital); hỗ trợ định dạng tối đa 1920×1080 @ 60 fps (HD1080p60), bao gồm:
· 640×480 · 720×480 · 720×576 · 800×600 · 848×480 · 1024×768 · 1152×864 · 1280×720 · 1280×1024 · 1280×768 · 1280×800 · 1280×960 · 1360×768 · 1366×768 · 1400×1050 · 1440×900 · 1680×1050 · 1920×1080 · Extended Display Identification Data (EDID) |
Đầu ra hình ảnh (2 đầu ra) | · Two HDMI Outputs Supported Formats:
· · 1920 x 1080@60 fps (1080p60) · 1920 x 1080@50 fps (1080p50) · 1280 x 720@60 fps (720p60) · 1280 x 720@50 fps (720p50) · 1366 x 768@60 fps (WXGA)[4] · 1360 x 768@60 fps(WXGA)4 · 1280 x 768@60 fps (WXGA)4 · 1280 x 1024@60 fps4 · 1024 x 768@60 fps4 · Quản lý nguồn tiêu thụ màn hiển thị (DPM) · · Quản lý nguồn (CEC) trên cổng HDMI EDID · Các độ phân giải Live Video (mã hóa và giải mã) · · 176 x 144@30, 60 fps (QCIF) (Chỉ giải mã) · 352 x 288@30, 60 fps (CIF) · 512 x 288@30, 60 fps (w288p) · 576 x 448@30, 60 fps (448p) · 768 x 448@30, 60 fps (w448p) · 704 x 576@30, 60 fps (4CIF) · 1024 x 576@30, 60 fps (w576p) · 640 x 480@30, 60 fps (VGA) · 800 x 600@30, 60 fps (SVGA) · 1024 x 768@30, 60 fps (XGA) · 1280 x 768@30, 60 fps (WXGA) · 1280 x 720@30, 60 fps (HD720p) · 1920 x 1080@30, 60 fps (HD1080p) |
Các chuẩn âm thanh | · G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD và OPUS |
Các tính năng âm thanh | · Chất lượng âm thanh 20 KHz chất lượng cao
· Triệt vọng âm thanh · Tự động tăng giảm âm lượng · Tích hợp với hệ thống âm thanh của bên thứ ba · Tự động giảm tiếng ồn · Đồng bộ hóa môi hoạt động |
Đầu vào âm thanh (4 đầu vào) | · 2 microphone, minijack 4 chân
· 1 minijack cho đường vào (stereo) · 1 âm thanh từ camera (HDMI) |
Đầu ra âm thanh (2 đầu ra) | · 1 minijack cho đường ra (stereo)
· 1 HDMI |
Tính năng song luồng hình ảnh | · Song luồng H.239 (H.323)
· Song luồng BFCP (SIP) · Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p 30 khung hình |
Hỗ trợ đa điểm | · Hỗ trợ 4 điểm cầu SIP/H.323 (tính năng tùy chọn) |
Tính năng đa điểm | · Hỗ trợ đa điểm SIP/H.323 với độ phân giải lên tới 720p30
3 điểm cầu với độ phân giải 720p30 4 điểm cầu với độ phân giải 576p30 · Hỗ trợ H.323/SIP/VoIP trong 1 cuộc họp · Hỗ trợ trình chiếu với độ phân giải 1080p15 · Chọn bố cục tốt nhất · Hỗ trợ tốc độ cuộc gọi lên tới 6Mbps |
Các giao thức kết nối | · H.323
· SIP · ISDN (yêu cầu cần có kết nối ISDN) |
Tính năng mã hóa nhúng sẵn | · Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm SIP/H.323
· Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES · Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa · Hỗ trợ mã hóa cả luồng hình ảnh nội dung |
Các tính năng mạng IP | · Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động
· QoS · Quản lý băng thông IP động · Tự động tìm kiếm gatekeeper · Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động · H.265 DTMF · RFC 4733 DTMF · Đồng bộ ngày giờ bằng NTP · Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin · Thực hiện cuộc gọi bằng URI · Giao thức TCP/IP · Hỗ trợ DHCP · Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x · Hỗ trợ VLAN 802.1Q · QoS và CoS 802.1p · ClearPath |
Tính năng điều khiển cuộc gọi | · Đăng ký trực tiếp tới CUCM
· Áp chính sách cơ bản với CUCM · Nâng cấp phần mềm thông qua CUCM · Hỗ trợ Option 150 trong DHCP và hỗ trợ Cisco Discovery Protocol · Tính năng thoại cơ bản như Giữ cuộc gọi, Tiếp tục, Chuyển tiếp, Tra cứu danh bạ |
Khả năng hỗ trợ IPv6 | · Hỗ trợ single call stack support for both H323 and SIP
· Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ) · Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động |
Các tính năng bảo mật | · Quản lý thông qua HTTPS và SSH
· Có mật khẩu đăng nhập · Có mật khẩu quản trị · Tính năng tắt các dịch vụ IP · Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng |
Cổng mạng | · Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ 10/100/1000 Mbit |
Các cổng kết nối khác | · Hai cổng USB |
Quản trị hệ thống | · Hỗ trợ Cisco TelePresence Management Suite
· Hỗ trợ SNMP, Telnet, SSH, XML, SOAP · Các phần mềm từ xa web server, (SCP), HTTP, HTTPS · Màn hình cảm ứng 10 inch (tùy chọn thêm) · Điều khiển từ xa và các phím trên màn hình |
Các dịch vụ danh bạ | · Hỗ trợ danh bạ cuộc gọi
· Hỗ trợ LDAP, H350 · Không giới hạn số (thông qua Cisco TelePresence Management Suite) · Ngày giờ nhận cuộc gọi · Ngày giờ thực hiện cuộc gọi · Ngày giờ cuộc gọi nhỡ |
Nguồn điện | · Tự động nhận biết nguồn
· 100 – 240 VAC, 50/60 Hz · Công suất tối đa 40W cho codec và camera |
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động | · Từ 0° tới 40°C (32°F tới 104°F)
· Độ ẩm không khí từ 10% – 90% |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển | · Từ -20° tới 60°C (60° tới 140°F) tại độ ẩm 10% – 90% |
Kích thước thiết bị codec | · Rộng: 11.8 inches (30.0 cm)
· Cao: 1.4 inches (3.4 cm) · Sâu: 7.1 inches (18 cm) · Trọng lượng: 3.1 pounds (1.4 kg) |
Camera | · Camera Precision 40:
– Độ Zoom 8x (4x optical plus digital) – Quay dọc +15°/-25° , quay dọc +/- 90° – Góc mở dọc 43.5° – Góc mở ngang 70° – Độ ở ống kính F 1.7 – Độ phân giải 1920 x 1080 pixels 60 fps – Tự động hoặc lấy nét bằng tay, độ sáng, và cân bằng trắng – Điều khiển camera đầu xa |
· Camera PrecisionHD 12x:
– Độ Zoom 12x quang – Quay dọc +15°/-25° , quay dọc +/- 90° – Góc mở dọc 43.5° – Góc mở ngang 72° – Độ ở ống kính F 1.7 – Độ phân giải 1920 x 1080 pixels 60 fps – Tự động hoặc lấy nét bằng tay, độ sáng, và cân bằng trắng – Điều khiển camera đầu xa |