Cisco SX20 - One Telecommunications

Cisco SX20

Trang chủ | Cisco SX20

Cisco SX20

Tính năng

* Cung cấp độ phân giải lên tới FullHD 1080p60; tương thích với các chuẩn video
* Hỗ trợ độ phân giải nội dung lên tới FullHD 1080p30
* Camera có 2 tùy chọn: Precision 40 Camera (Zoom 8x) và PrecisionHD 12x Camera (Zoom quang 12 x)
* Kiểu dáng nhỏ ngọn
* Khả năng làm MCU 4 điểm cầu SIP/H.323 (tính năng tùy chọn)
* Hỗ trợ cuộc gọi H.323/SIP lên tới 6 Mbps
* Tính năng chia sẻ nội dung không dây bằng ứng dụng Intelligent Proximity
* Chế độ sử dụng với hệ thống Cisco Unified Communication Manager, Cisco TelePresence Video Communications Server (VCS), hoặc Cisco WebEx TelePresence

Thông số kỹ thuật

Tương thích với phần mềm ·   Cisco TelePresence Software Version TC 5.1 hoặc mới hơn

·   Cisco Collaboration Endpoint Software Version 8.0 hoặc mới hơn (Yêu cầu sử dụng điều khiển cảm ứng 10 inch hoặc điều khiển từ xa TRC6)

Thành phần bao gồm trong gói sản phẩm ·   SX20 Codec

·   Camera Precision 40 hoặc PrecisionHD 12x

·   Micro để bàn Microphone 20

·   Điều khiển từ xa TRC6

·   Cáp và nguồn

Các thành phần phần cứng tùy chọn ·   Màn hình điều khiển 10 inch

·   Giá gắn tường

·   Micro mở rộng

·   Cáp trình chiếu VGA hoặc HDMI

·   Điều khiển từ xa TRC5 có thể sử dụng với phần mềm TC 7.3

Băng thông ·   Lên tới 6Mbps với cuộc gọi H.323 và SIP
Băng thông tương ứng độ phân giải hình ảnh ·   Phân giải 720p30 từ 768 kbps

·   Phân giải 720p60 từ 1152 kbps

·   Phân giải 1080p30 từ 1472 kbps

·   Phân giải 1080p60 từ 2560 kbps

Tính năng vượt tường lửa ·   Sử dụng với Cisco TelePrensence Expressway

·   Hỗ trợ giao thức H.460.18, H.460.19

Chuẩn mã hóa hình ảnh ·   H.263, H.263+ và H.264
Các tính năng Video ·   Chế độ hiển thị 16:9

·   Bố cục màn hình nâng cao

·   Bố cục tự động

Đầu vào hình ảnh (2 đầu vào) ·         Một cổng HDMI và một cổng DVI-I (Analog và Digital); hỗ trợ định dạng tối đa 1920×1080 @ 60 fps (HD1080p60), bao gồm:

·         640×480

·         720×480

·         720×576

·         800×600

·         848×480

·         1024×768

·         1152×864

·         1280×720

·         1280×1024

·         1280×768

·         1280×800

·         1280×960

·         1360×768

·         1366×768

·         1400×1050

·         1440×900

·         1680×1050

·         1920×1080

·         Extended Display Identification Data (EDID)

Đầu ra hình ảnh (2 đầu ra) ·         Two HDMI Outputs Supported Formats:

·

·         1920 x 1080@60 fps (1080p60)

·         1920 x 1080@50 fps (1080p50)

·         1280 x 720@60 fps (720p60)

·         1280 x 720@50 fps (720p50)

·         1366 x 768@60 fps (WXGA)[4]

·         1360 x 768@60 fps(WXGA)4

·         1280 x 768@60 fps (WXGA)4

·         1280 x 1024@60 fps4

·         1024 x 768@60 fps4

·         Quản lý nguồn tiêu thụ màn hiển thị (DPM)

·

·         Quản lý nguồn (CEC) trên cổng HDMI

EDID

·         Các độ phân giải Live Video (mã hóa và giải mã)

·

·         176 x 144@30, 60 fps (QCIF) (Chỉ giải mã)

·         352 x 288@30, 60 fps (CIF)

·         512 x 288@30, 60 fps (w288p)

·         576 x 448@30, 60 fps (448p)

·         768 x 448@30, 60 fps (w448p)

·         704 x 576@30, 60 fps (4CIF)

·         1024 x 576@30, 60 fps (w576p)

·         640 x 480@30, 60 fps (VGA)

·         800 x 600@30, 60 fps (SVGA)

·         1024 x 768@30, 60 fps (XGA)

·         1280 x 768@30, 60 fps (WXGA)

·         1280 x 720@30, 60 fps (HD720p)

·         1920 x 1080@30, 60 fps (HD1080p)

Các chuẩn âm thanh ·         G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.729, AAC-LD và OPUS
Các tính năng âm thanh ·         Chất lượng âm thanh 20 KHz chất lượng cao

·         Triệt vọng âm thanh

·         Tự động tăng giảm âm lượng

·         Tích hợp với hệ thống âm thanh của bên thứ ba

·         Tự động giảm tiếng ồn

·         Đồng bộ hóa môi hoạt động

Đầu vào âm thanh (4 đầu vào) ·         2 microphone, minijack 4 chân

·         1 minijack cho đường vào (stereo)

·         1 âm thanh từ camera (HDMI)

Đầu ra âm thanh (2 đầu ra) ·         1 minijack cho đường ra (stereo)

·         1 HDMI

Tính năng song luồng hình ảnh ·   Song luồng H.239 (H.323)

·   Song luồng BFCP (SIP)

·   Hỗ trợ phân giải nội dung lên đến 1080p 30 khung hình

Hỗ trợ đa điểm ·   Hỗ trợ 4 điểm cầu SIP/H.323 (tính năng tùy chọn)
Tính năng đa điểm ·   Hỗ trợ đa điểm SIP/H.323 với độ phân giải lên tới 720p30

3 điểm cầu với độ phân giải 720p30

4 điểm cầu với độ phân giải  576p30

·   Hỗ trợ H.323/SIP/VoIP trong 1 cuộc họp

·   Hỗ trợ trình chiếu với độ phân giải 1080p15

·   Chọn bố cục tốt nhất

·   Hỗ trợ tốc độ cuộc gọi lên tới 6Mbps

Các giao thức kết nối ·   H.323

·   SIP

·   ISDN (yêu cầu cần có kết nối ISDN)

Tính năng mã hóa nhúng sẵn ·  Áp dụng cho các cuộc gọi điểm-điểm SIP/H.323

·  Chuẩn mã hóa H.235 v3 và AES

·  Tự động sinh và trao đổi khóa mã hóa

·   Hỗ trợ mã hóa cả luồng hình ảnh nội dung

Các tính năng mạng IP ·   Tra cứu DNS để tìm cấu hình dịch vụ tự động

·   QoS

·   Quản lý băng thông IP động

·   Tự động tìm kiếm gatekeeper

·   Bộ nhớ đệm đồng bộ hình ảnh-tiếng nói động

·   H.265 DTMF

·   RFC 4733 DTMF

·   Đồng bộ ngày giờ bằng NTP

·   Tự động hạ tốc độ nếu mất gói tin

·   Thực hiện cuộc gọi bằng URI

·   Giao thức TCP/IP

·   Hỗ trợ DHCP

·   Hỗ trợ giao thức chứng thực 802.1x

·   Hỗ trợ VLAN 802.1Q

·   QoS và CoS 802.1p

·   ClearPath

Tính năng điều khiển cuộc gọi ·   Đăng ký trực tiếp tới CUCM

·   Áp chính sách cơ bản với CUCM

·   Nâng cấp phần mềm thông qua CUCM

·   Hỗ trợ Option 150 trong DHCP và hỗ trợ Cisco Discovery Protocol

·   Tính năng thoại cơ bản như Giữ cuộc gọi, Tiếp tục, Chuyển tiếp, Tra cứu danh bạ

Khả năng hỗ trợ IPv6 ·   Hỗ trợ single call stack support for both H323 and SIP

·   Hỗ trợ Dual-stack IPv4 và IPv6 với DHCP, Secure Shell (SSH), HTTP, Secure HTTP (HTTPS), DNS, và Differentiated Services (DiffServ)

·   Hỗ trợ địa chi tĩnh hoặc động

Các tính năng bảo mật ·   Quản lý thông qua HTTPS và SSH

·   Có mật khẩu đăng nhập

·   Có mật khẩu quản trị

·   Tính năng tắt các dịch vụ IP

·   Tính năng chống thay đổi các cấu hình mạng

Cổng mạng ·   Một cổng mạng LAN (RJ-45) tốc độ 10/100/1000 Mbit
Các cổng kết nối khác ·   Hai cổng USB
Quản trị hệ thống ·   Hỗ trợ Cisco TelePresence Management Suite

·   Hỗ trợ SNMP, Telnet, SSH, XML, SOAP

·   Các phần mềm từ xa web server, (SCP), HTTP, HTTPS

·   Màn hình cảm ứng 10 inch (tùy chọn thêm)

·   Điều khiển từ xa và các phím trên màn hình

Các dịch vụ danh bạ ·   Hỗ trợ danh bạ cuộc gọi

·   Hỗ trợ LDAP, H350

·   Không giới hạn số (thông qua Cisco TelePresence Management Suite)

·   Ngày giờ nhận cuộc gọi

·   Ngày giờ thực hiện cuộc gọi

·   Ngày giờ cuộc gọi nhỡ

Nguồn điện ·   Tự động nhận biết nguồn

·   100 – 240 VAC, 50/60 Hz

·   Công suất tối đa 40W cho codec và camera

Nhiệt độ và độ ẩm môi trường hoạt động ·   Từ 0° tới 40°C (32°F tới 104°F)

·    Độ ẩm không khí từ 10% – 90%

Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển ·   Từ -20° tới 60°C (60° tới 140°F) tại độ ẩm 10% – 90%
Kích thước thiết bị codec ·   Rộng: 11.8 inches (30.0 cm)

·   Cao: 1.4 inches (3.4 cm)

·   Sâu: 7.1 inches (18 cm)

·   Trọng lượng: 3.1 pounds (1.4 kg)

Camera ·         Camera Precision 40:

– Độ Zoom 8x (4x optical plus digital)

– Quay dọc +15°/-25° , quay dọc +/- 90°

– Góc mở dọc 43.5°

– Góc mở ngang 70°

– Độ ở ống kính F 1.7

– Độ phân giải 1920 x 1080 pixels 60 fps

– Tự động hoặc lấy nét bằng tay, độ sáng, và cân bằng trắng

– Điều khiển camera đầu xa

·         Camera PrecisionHD 12x:

– Độ Zoom 12x quang

– Quay dọc +15°/-25° , quay dọc +/- 90°

– Góc mở dọc 43.5°

– Góc mở ngang 72°

– Độ ở ống kính F 1.7

– Độ phân giải 1920 x 1080 pixels 60 fps

– Tự động hoặc lấy nét bằng tay, độ sáng, và cân bằng trắng

– Điều khiển camera đầu xa

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991