Màn hình ghép thẳng đứng LG LSCA029 | Thông số | Giá sốc | Onetel

LG LSCA029

Trang chủ | LG |LG LSCA029

Cài đặt nhanh

Màn hình ghép LG LSCA029 bao gồm nam châm ở trên và dưới, chân định vị, tay cầm và khóa nhanh giúp người cài đặt dễ dàng thiết lập và tháo dỡ màn hình LED mà không cần thêm công cụ.


Bảo trì dễ dàng

Sê-ri LG LSCA029 áp dụng phương pháp Sửa khóa đơn giản, không yêu cầu thêm công cụ, giúp dễ dàng thay thế các mô-đun LED hoặc đơn vị nguồn / dữ liệu. Nó tiết kiệm chi phí và thời gian để bảo trì.

Tùy chọn hai màn hình

Sê-ri LG LSCA029 cung cấp hai kích cỡ màn hình, cho phép cấu hình kích thước màn hình phù hợp hoàn hảo với nhu cầu của khách hàng.


Thiết kế góc 90 ° có sẵn

Nếu bạn thêm tùy chọn góc 90 °, sê-ri LSCA có thể cung cấp nội dung hoàn hảo ngay cả khi được cài đặt trên các cấu trúc góc phải.

Dịch vụ phía trước hoặc phía sau

Sản phẩm cung cấp quyền truy cập trước hoặc truy cập phía sau, cho phép khách hàng chọn tùy chọn cài đặt theo môi trường của họ và giảm thiểu các hạn chế trong cài đặt và bảo trì.

Tech Spec

  • Physical Parameter

    Pixel Configuration 3 in 1 SMD
    Pixel Pitch (mm) 2.97
    Module Resolution (W x H) 84 × 168
    Module Dimensions (W x H, mm) 250 × 500
    Weight per Module (kg) 1.30
    No. of Modules per Cabinet (W × H) 2 × 2 / 2 × 1 (Half-sized)
    Cabinet Resolution (W × H) 168 × 336 / 168 × 168 (Half-sized)
    Cabinet Dimensions (W × H × D) 500 × 1,000 × 66 / 500 × 500 × 66 (Half-sized)
    Cabinet Surface Area (m²) 0.500 / 0.250 (Half-sized)
    Weight per Cabinet (kg/cabinet) 14.0 / 10.0 (Half-sized)
    Weight per Square Meter (kg/m²) 28.0 / 40.0 (Half-sized)
    Physical Pixel Density (pixels/m²) 112,896
    Flatness of Cabinet ± 0.3 mm
    Cabinet Material Die Casting
    Aluminum Alloy
    Service Access Front or Rear
    (One Option Only)
  • Optical Parameter

    Brightness 1,000
    Color Temperature 6,500
    Visual Viewing Angle (Horizontal) 160
    Visual Viewing Angle (Vertical) 160
    Brightness Uniformity 97 %
    Color Uniformity ± 0.003 Cx,Cy
    Contrast Ratio 5,000
    Processing Depth (bit) 14
  • Electrical Parameter

    Power Consumption (W/cabinet, Max.) 270 / 135 (Half-sized)
    Power Consumption (W/cabinet, Avg.) 90 / 45 (Half-sized)
    Power Consumption (W/m², Max.) 540
    Power Supply (V) 100 to 240
    Frame Rate (Hz) 50 / 60
    Refresh Rate (Hz) 2,880
  • Operation Conditions

    Lifetime (Hours to Half Brightness) 100,000
    Operating Temperature (°C) -10 °C to +45 °C
    Operating Humidity 0 – 80 % RH
    IP rating Front / Rear IP30 / IP30
  • Certification

    Certification CE,FCC,ETL
  • Environment

    Environment RoHS

    Theo dõi facebook để cập nhật nhiều sản phẩm hơn nhé!

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991