Màn Hình Ghép SAMSUNG UH46F5 phù hợp với việc đơn giản hóa cài đặt và tháo gỡ
Màn Hình Ghép SAMSUNG UH46F5 được thiết kế cho người sử dụng tối ưu hóa lắp ráp và tháo gỡ. Giảm độ dày (50%) và trọng lượng (40%) làm cho các màn hình dễ dàng để vận chuyển và cài đặt. Để đơn giản hóa quá trình, một giá treo tùy chọn đảm bảo rằng màn hình vẫn ổn định và bám chặt vào bất kỳ bề mặt nào. Sự liên kết của màn hình hiển thị UHF5 Series (47.9mm) và giá treo tường (39.9mm) phù hợp với các quy định của Đạo luật Americans with Disabilities Act (ADA) yêu cầu các bức tường video nằm trong phạm vi 4 inch của bề mặt để giảm thiểu rủi ro.
Triển khai thực hiện UHD Video Wall một cách dễ dàng
Tích hợp Signage Player Box (Tizen 2.4), nội dung thu hút trên các màn hình ghép lớn với kích thước 5×5. Thông qua chuỗi kết nối hài hòa, người dùng có thể chia sẻ nội dung video liền mạch, sắc nét mở rộng trên tất cả các màn hình mà không bị gián đoạn. Hơn nữa, Signage Player Box như một trình phát đa phương tiện được hỗ trợ bởi một CPU Quad Core mạnh mẽ và có các chức năng chuyển mạch đa nguồn. Nhìn chung, cấu trúc linh hoạt này giúp người dùng không phải mua thêm thiết bị và đại diện cho một giải pháp thay thế hiệu quả về chi phí.
Màn Hình Ghép SAMSUNG UH46F5 Đạt được màu sắc chính xác thông qua công nghệ hiệu chuẩn nâng cao của Samsung
Màn hình Samsung UHF5 Series trải qua quy trình nhà máy nghiêm ngặt bằng cách sử dụng cảm biến chính xác và phần mềm mới nhất để tinh chỉnh hiển thị ngoài những gì khách hàng thường mong đợi. Kết quả tiếp theo sẽ tăng cường cân bằng trắng cho việc phân phối các tin nhắn UHD hợp lý và có tác động hơn. Đối với những khách hàng muốn hiệu chỉnh tinh vi hơn, dòng sản phẩm UHF5 được trang bị bộ vi xử lý màu tiên tiến (ACM) và phần mềm Samsung Color Expert có thể tối ưu hóa cài đặt hiển thị.
Màn Hình Ghép SAMSUNG UH46F5 kích hoạt tính năng hiệu suất Enduring Video Wall thông qua Chất lượng Bảng điều chỉnh
Khi người dùng yêu cầu hiệu suất dài hạn liên tục trong một loạt các môi trường, độ bền hiển thị là điều cần thiết để thành công. Samsung UHF5 Series khắc phục nhiều thách thức người dùng phổ biến để đảm bảo hiệu suất bền vững 24/7. Kiểm tra toàn diện kỹ lưỡng, các tấm tường bằng video của Samsung được gia cố để che chắn các màn hình chống lại sự sạm màu của bảng điều khiển. Ngoài ra, mỗi mảng chứa các bảng màu đen, không có ô để ngăn ánh sáng nền không đồng đều và sự mất tập trung thị giác sau đó. Những tính năng này, cùng với sự hỗ trợ liên tục của nhóm dịch vụ khách hàng chuyên dụng của Samsung, giảm bảo trì cho người dùng trong khi cung cấp hình ảnh với chất lượng vượt trội.
Cài đặt đơn giản
Người dùng UHF5 Series có thể bỏ qua mọi thách thức về cài đặt và bố cục được cảm nhận thông qua việc sử dụng giá treo tường đặc biệt của Samsung. Các giá treo tường tùy chọn này chứa nhiều kích cỡ và kích thước màn hình ghép khác nhau, tạo cơ hội mới cho sáng tạo và các sắp xếp hiển thị một cách thu hút hơn. Bằng cách giảm thời gian và lao động cần thiết để thiết lập và phá vỡ các màn hình ghép, giá treo tường tương thích cải thiện hiệu quả tổng thể đồng thời cho phép người dùng tập trung vào các vấn đề kinh doanh quan trọng khác.
Tiết kiệm năng lượng
Để xác nhận hiệu quả hoạt động hiệu quả hơn, các màn hình ghép Samsung UHF5 Series đã đạt được chứng nhận Energy Star 7.0. Thành tích này biểu thị một quy trình phân phối nội dung và thân thiện với môi trường yêu cầu nguồn lực hoặc lượng phát thải tối thiểu. Ngoài việc đại diện cho một giải pháp thay thế bền vững, Dòng sản phẩm UHF5 được chứng nhận của Samsung hiển thị giảm đáng kể chi phí năng lượng – và bảo trì có liên quan – cho người dùng.
Thông số kỹ thuật
Panel | |
Panel Size | 46” |
Active Display Area(mm) | 1018.08(H) x 572.67(V) |
Type | D-LED DID |
Aspect Ratio | 16:09 |
Max Resolution Support | 1920×1080(H×V) |
Color | 8Bit,16.7M |
Brightness (nits) | 700 cd/m2 |
Contrast | 4000:1 |
Visual Angle (H/V) | 178°(H) / 178°(V) |
Response Time | 8ms |
Life(hrs) | >60,000(hrs) |
Connectivity | |
RGB Input | Analog D-SUB, DVI-D, Display Port 1.2 |
Video | HDMI1,HDMI2, Component(CVBS Common) |
USB | USB 2.0 x 1 |
RGB Otput | DP1.2(Loop-out) |
AUDIO | Stereo mini Jack |
External Control | RS232C(in/out), RJ45 |
External Sensor | Detachable type(IR, Ambient) |
Power | |
Power Supply | AC 100 – 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz |
Maximum Power Consumption | Max:187W, Typ:168W, BTU(Max):638W |
Standby Power Consumption | <=3W |
Working Temperature | 0℃~ 40 ℃ |
Working Humidity | 20%-80% |
Dimension | 1023.8 x 578.4 x 47.9 |
Weight | 13.5kg |