Viền mí ghép mỏng manh
Hiện LG 55VH7B đang là một trong những dòng màn hình ghép LG có viền mí ghép mỏng nhất trên thị trường màn hình ghép.
Mỗi tấm màn hình ghép được thiết kế để bo viền chỉ có độ rộng là 0.9mm cho phép nhập hình ảnh lại thành 1 hình lớn một cách liền mạch, đem lại cảm giác trải nghiệm như thật.
Giảm thiểu khoảng cách hình ảnh
Màn hình LG 55VH7B có một thuật toán cải thiện hình ảnh, trong đó có thể điều chỉnh các đối tượng nằm trong ranh giới của mép vát cho một trải nghiệm xem liền mạch.
Cải thiện thuật toán để giảm khoảng cách giữa các màn hình đang phát hình ảnh chuyển động nhanh.
Góc xem ngang rộng
IPS có góc xem lên đến 120˚ hoặc hơn, trong khi VA chỉ đạt tới 100˚
Góc xem thoáng đãng
Dòng màn hình VH7B đảm bảo chất lượng hình ảnh trong trẻo rõ ràng thậm chí ngay cả khi các màn hình được xếp theo chiều dọc cao hơn 4 tấm. Điều này cực kỳ tuyệt vời, cực kỳ thích hợp với những không gian lớn cần lắp đặt những bức tường màn hình ghép với số lượng lớn.
Độ sáng đồng nhất
Công nghệ màn hình LED của LG 55VH7B đảm bảo cho các màn hình có độ sáng đồng nhất với nhau để cho ra các hình ảnh rõ ràng thống nhất về độ sáng. Trên các màn hình của hãng khác, sẽ có những điểm nhất định hiển thị tối hơn các các điểm khác, nhưng thế hệ màn hình ghép dòng VH7B series tạo ra tầm nhìn cao và độ sáng nhất quán trên toàn bộ các màn hình.
Tỏa sáng
Màn hình ghép LG 55VH7B thích hợp hoàn hảo cho những nơi trong nhà nhưng có ánh sáng trời bởi vì nó phản chiếu ánh sáng trời cho sự hiển thị tốt hơn và hình ảnh trong trẻo rõ ràng hơn các màn hình thông thường.
Hoạt động theo cơ chế ghép nối tiếp LAN
Một chuỗi ghép nối tiếp LAN cho phép thực hiện các lệnh để kiểm soát, giám sát các màn hình và thậm chí cập nhật firmware.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LG 55VH7B
Size màn hình | 55” class (54.64” diagonal) |
Công nghệ tấm nền | IPS |
Tỉ lệ | 16:9 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Độ sáng | 700 cd/m2 |
Tỉ lệ tương phản | 1,400:1 |
Góc xem | 178°/178° |
Chiều sâu màu sắc | 1.06 triệu |
Thời gian phản hồi | 8ms (G to G BW) |
Thời gian hoạt động | 24h/7d |
Hướng treo | Dọc & Ngang |
Đầu vào | HDMI, DP, DVI-D, OPS, Analog (RGB), RS232C IN, RJ45 In, IR Receiver, USB (2.0, 3.0) |
Fail Over | USB, RGB, DVI, HDMI, Internal Memory |
Thiết lập cấu hình | USB auto Playback |
USB Cloning | Tải hình ảnh logo, Gửi từ USB, Nhận từ USB |
Wi-Fi | WiFi Dongle Ready |
Bộ nhớ trong | 8GB (System 4GB + Available 4GB) |
Nguồn dữ liệu đầu vào | RGB, HDMI, DVI, DP, OPS, USB |
External Media Player Attachable | Yes |
Nhiệt độ lý tưởng | 32°F ~ 104°F (0°C ~ 40°C) |
Độ ẩm lý tưởng | 10%~90% |