Màn hình Samsung hỗ trợ những cách thức giao tiếp với khách mà không cần đến những tài liệu bằng giấy thông thường. Samsung Biz TV 75″ vừa có thể sử dụng để quảng cáo, truyền tải nội dung với những tính năng và chương trình được có sẵn trên màn hình.
Thông Số Kỹ Thuật Samsung Biz TV 75″
Hiển Thị
Diagonal Size (Inch)75″
Diagonal Size (cm)189.3 cm
Screen Resolution3,840 x 2,160
Video
Engine Hình ảnhUHD Processor
Motion RateMR100
HDR10+Yes
Âm thanh
Dolby Digital PlusYes
Loại loa2CH
Loa trầmN/A
Bluetooth AudioYes
Smart Service
Smart TV TypeSmart
Hệ Điều HànhTizen™
BixbyN/A
Voice InteractionN/A
Far-Field Voice InteractionN/A
Multi Voice AssistantN/A
Works with Google AssistantN/A
Works with Alexa2N/A
TV PlusN/A
Trình duyệt WebYes
SmartThings App SupportN/A
SmartThingsN/A
Samsung HealthN/A
Universal GuideN/A
App CastingN/A
Kết nối thẳng WiFiYes
TV Sound to MobileN/A
Sound MirroringYes
Kết Nối
HDMI2
USB1
Cổng Component In (Y/Pb/Pr)N/A
Cổng Composite In (AV)N/A
Ethernet (LAN)Yes
Audio Out (Mini Jack / LR)N/A
Cổng Digital Audio Out (Optical)1
RF In (Terrestrial / Cable input / Satellite Input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
Ex-Link ( RS-232C )N/A
CI (Common Interface) SlotN/A
HDMI A / Return Ch. SupportYes
eARCYes
HDMI Quick SwitchYes
Wi-FiYes (WiFi5)
Bluetooth (BT)Yes (BT4.2)
Anynet+ (HDMI-CEC)Yes
Thiết kế
Thiết kếNew Bezel-less
Bezel Type3 Bezel-less
Slim TypeSlim look
Front ColorTITAN GRAY
Speaker Jersey ColorN/A
Light Effect (Deco)N/A
Dạng chân đếQUAD POD
Stand ColorTITAN GRAY
Xoay (trái / phải)N/A
Kích thước
Kích thước1673.2 x 958.2 x 59.9 mm
Thùng máy (RxCxD)1840 x 1118 x 198 mm
Trọng lượng
Bộ máy30.4 kg
Thùng máy41.9 kg
Hoạt động
Operation Hours16/7
Eco
Cảm biến EcoYes
Phụ kiện
No Gap Wall-mountN/A
15m/10m One invisible connection SupportedN/A
Mini Wall Mount SupportedN/A
Vesa Wall Mount SupportedYes
Chứng chỉ
EMCClass B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2015 EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 GB/T13837-2012BSMI (Chinese Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS15663 (RoHS) RCM (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 EAC(Russia) : GOST 30805.13-2013 (CISPR 13:2006), GOST 30804.3.2-2013 (IEC 61000-3-2:2009), GOST 30804.3.3-2013 (IEC 61000-3-3:2008), GOST 32134.1-2013 (EN 301 489-1:2008), GOST P 52459.17-2009 (EN 301 489-17-2008)