Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch | Chi tiết sản phẩm tại Ontel

Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch – LH98QBREBGCXXV

Trang chủ | Màn Hình Treo Tường |Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch – LH98QBREBGCXXV

Nâng tầm trải nghiệm Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch

Bạn sẽ được khám phá sự hiển thị siêu rõ nét từ ảnh sắc chuẩn công nghệ UHD từ Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch. Nhờ công nghệ UHD kết hợp Dynamic Crystal Color, dòng màn hình hiển thị không chỉ mượt mà mà còn rất sống động.

Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình Samsung QBR 4K Dòng 98 Inch

  • Hiển Thị

    • Kích thước đường chéo98″
    • Tấm nềnDirect LED
    • Độ phân giải3,840 x 2,160
    • Kích thước điểm ảnh (H x V)187.4 x 562.2 (um)
    • Độ sáng350
    • Tỷ lệ tương phản4,000:1
    • Góc nhìn (H/V)178/178
    • Thời gian đáp ứng6ms
    • Gam màu72%
    • Glass Haze25%
    • Tần số quét dọc60Hz
    • Tần số điểm ảnh tối đa594MHz
    • Tần số quét ngang135kHz
    • Tỷ lệ Tương phảnMega Contrast
  • Kết Nối

    • HDMI In2
    • DP InYes
    • DVI In1
    • Tuner InN/A
    • USB2
    • Component InN/A
    • Composite InN/A
    • Đầu vào RGBN/A
    • IR InYes
    • HDBaseT InNo
    • Tai ngheYes
    • Đầu ra AudioStereo Mini Jack
    • Đầu ra- VideoYes
    • Nguồn raN/A
    • RS232 InYes
    • RS232 OutYes
    • RJ45 InYes
    • RJ45 OutNo
    • WiFiYes
    • 3G DongleN/A
    • BluetoothYes
  • Nguồn điện

    • Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)528
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5W
  • Kích thước
    • Kích thước2194.2 x 1249.8 x 75.3 mm
    • Thùng máy (RxCxD)2500 x 1618 x 815 mm
  • Trọng lượng
    • Bộ máy77.1 kg
    • Thùng máy144 kg
  • Hoạt động

    • Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
    • Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing
  • Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
    • VESA Mount900 x 600 mm
    • Độ rộng viền màn hình15.2
    • Frame MaterialNon-Glossy
  • Tính năng chung

    • External Memory SlotN/A
  • Phụ kiện
    • Gá lắpWMN9500SD
    • Chân đếN/A
  • Tích hợp Magic Info
    • MagicInfo Daisychain Videowall SupportYes
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
  • Chứng chỉ
    • EMCFCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Chinese Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003
    • An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991