Đắm chìm trong từng khung hình sắc nét với công nghệ Ultra HD ưu việt. Tận hưởng chất lượng hình ảnh của Màn Hình Samsung QBR được tái tạo chuẩn UHD hoàn hảo, giảm thiểu độ nhiễu tối ưu, mang đến nội dung hiển thị sống động, chân thực đáng kinh ngạc.
Sắc Màu Tinh Thể Động
Công nghệ Dynamic Crystal Color sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp màu sắc hiển thị trong trẻo, tự nhiên với khả năng tái tạo hoàn hảo một tỷ sắc màu. Chức năng HDR+ của Màn Hình Samsung QBR giúp chuyển đổi nội dung tiêu chuẩn thành nội dung HDR có độ tương phản sắc nét với màu sắc rực rỡ, sống động.
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình Samsung QBR
-
Hiển Thị
- Kích thước đường chéo55″
- Tấm nềnNew Edge, 60Hz
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- Kích thước điểm ảnh (H x V)0.105 x 0.315 (mm)
- Độ sáng350
- Tỷ lệ tương phản4,000:1
- Góc nhìn (H/V)178/178
- Thời gian đáp ứng8ms
- Gam màu72%
- Glass Haze0.02 %
- Tần số quét dọc30 ~ 81kHZ
- Tần số điểm ảnh tối đa594MHz
- Tần số quét ngang48 ~ 75HZ
- Tỷ lệ Tương phảnMega
-
Kết Nối
- HDMI In2
- DP InNo
- DVI InYes
- Tuner InN/A
- USB2
- Component InN/A
- Composite InN/A
- Đầu vào RGBN/A
- IR InYes
- HDBaseT InNo
- Tai ngheYes
- Đầu ra AudioStereo Mini Jack
- Đầu ra- VideoNo
- Nguồn raN/A
- RS232 InYes
- RS232 OutYes
- RJ45 InYes
- RJ45 OutNo
- WiFiYes
- 3G DongleN/A
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)–
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)143
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W
- Kích thước
- Kích thước1235.1 x 707.9 x 46.3 mm
- Thùng máy (RxCxD)1402 x 858 x 163 mm
- Trọng lượng
- Bộ máy18.1 kg
- Thùng máy23.6 kg
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
- Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing
- Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
- VESA Mount200 x 200 mm
- Độ rộng viền màn hình9.2(top,side), 11.2(bottom)
- Frame MaterialNon-Glossy
-
Tính năng chung
- Phụ kiện
- Gá lắpWMN4070SE
- Chân đếSTN-L4355F
- Tích hợp Magic Info
- MagicInfo Daisychain Videowall SupportNo
- Eco
-
Chứng chỉ
- EMCClass B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Chinese Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005
- An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950