Thông số Màn Hình Samsung QBR | Sản phẩm chất lượng tại Onetel

Màn Hình Samsung QBR – LH55QBREBGCXRU

Trang chủ | Màn Hình Treo Tường |Màn Hình Samsung QBR – LH55QBREBGCXRU

Nâng Cấp Chất Lượng Hình Ảnh Chuẩn UHD

Đắm chìm trong từng khung hình sắc nét với công nghệ Ultra HD ưu việt. Tận hưởng chất lượng hình ảnh của Màn Hình Samsung QBR được tái tạo chuẩn UHD hoàn hảo, giảm thiểu độ nhiễu tối ưu, mang đến nội dung hiển thị sống động, chân thực đáng kinh ngạc.

Sắc Màu Tinh Thể Động

Công nghệ Dynamic Crystal Color sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp màu sắc hiển thị trong trẻo, tự nhiên với khả năng tái tạo hoàn hảo một tỷ sắc màu. Chức năng HDR+ của Màn Hình Samsung QBR giúp chuyển đổi nội dung tiêu chuẩn thành nội dung HDR có độ tương phản sắc nét với màu sắc rực rỡ, sống động.

Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình Samsung QBR

  • Hiển Thị

    • Kích thước đường chéo55″
    • Tấm nềnNew Edge, 60Hz
    • Độ phân giải3,840 x 2,160
    • Kích thước điểm ảnh (H x V)0.105 x 0.315 (mm)
    • Độ sáng350
    • Tỷ lệ tương phản4,000:1
    • Góc nhìn (H/V)178/178
    • Thời gian đáp ứng8ms
    • Gam màu72%
    • Glass Haze0.02 %
    • Tần số quét dọc30 ~ 81kHZ
    • Tần số điểm ảnh tối đa594MHz
    • Tần số quét ngang48 ~ 75HZ
    • Tỷ lệ Tương phảnMega
  • Kết Nối

    • HDMI In2
    • DP InNo
    • DVI InYes
    • Tuner InN/A
    • USB2
    • Component InN/A
    • Composite InN/A
    • Đầu vào RGBN/A
    • IR InYes
    • HDBaseT InNo
    • Tai ngheYes
    • Đầu ra AudioStereo Mini Jack
    • Đầu ra- VideoNo
    • Nguồn raN/A
    • RS232 InYes
    • RS232 OutYes
    • RJ45 InYes
    • RJ45 OutNo
    • WiFiYes
    • 3G DongleN/A
    • BluetoothYes
  • Nguồn điện

    • Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)143
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W
  • Kích thước
    • Kích thước1235.1 x 707.9 x 46.3 mm
    • Thùng máy (RxCxD)1402 x 858 x 163 mm
  • Trọng lượng
    • Bộ máy18.1 kg
    • Thùng máy23.6 kg
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
    • Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing
  • Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
    • VESA Mount200 x 200 mm
    • Độ rộng viền màn hình9.2(top,side), 11.2(bottom)
    • Frame MaterialNon-Glossy
  • Tính năng chung

    • External Memory SlotNo
  • Phụ kiện
    • Gá lắpWMN4070SE
    • Chân đếSTN-L4355F
  • Tích hợp Magic Info
    • MagicInfo Daisychain Videowall SupportNo
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
  • Chứng chỉ

    • EMCClass B FCC (USA) Part 15, Subpart B   KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35   Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015   EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016   CCC(China) GB/T9254-2008   GB17625.1-2012 BSMI (Chinese Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS)   C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015   GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013   ROCT CISPR 22:2005
    • An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1CCC (China) : GB4943.1-2011PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998KC(Korea) : K 60950-1EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1UL(USA) : cUL60950

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991