Khám phá màn hình Samsung QHR chuẩn UHD với độ sáng chưa từng có lên đến 700 nit. Nhờ vào tính năng thông minh nâng cấp độ phân giải UHD, màn hình QHR 4K tái hiện hình ảnh sống động, sắc nét, phù hợp với những môi trường yêu cầu cao về hình ảnh hiển thị.
Chất Lượng Hình Ảnh 4K Đáng Kinh Ngạc
Từng khung hình trở nên chi tiết, chân thực như cuộc sống nhờ độ phân giải 4K tiên tiến từ màn hình Samsung QHR
Nâng Cấp Chất Lượng Hình Ảnh Chuẩn UHD
Đắm chìm trong từng khung hình sắc nét với công nghệ Ultra HD ưu việt. Tận hưởng chất lượng hình ảnh được tái tạo chuẩn UHD hoàn hảo, giảm thiểu độ nhiễu tối ưu, mang đến nội dung hiển thị sống động, chân thực đáng kinh ngạc.
Thông Số Kỹ Thuật Samsung QHR
-
Hiển Thị
- Kích thước đường chéo43″
- Tấm nềnNew Edge, 60Hz
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- Kích thước điểm ảnh (H x V)0.2451 x 0.2451 (mm)
- Độ sáng700
- Tỷ lệ tương phản4,000:1
- Góc nhìn (H/V)178/178
- Thời gian đáp ứng8ms
- Gam màu92% (DCI-P3, CIE 1976)
- Glass Haze0.44 %
- Tần số quét dọc30 ~ 135kHZ
- Tần số điểm ảnh tối đa594MHz
- Tần số quét ngang48 ~ 75HZ
- Tỷ lệ Tương phảnMega
-
Kết Nối
- HDMI In2
- DP InYes
- DVI In1
- Tuner InN/A
- USB2
- Component InN/A
- Composite InN/A
- Đầu vào RGBN/A
- IR InYes
- HDBaseT InNo
- Tai ngheYes
- Đầu ra AudioStereo Mini Jack
- Đầu ra- VideoYes
- Nguồn raN/A
- RS232 InYes
- RS232 OutYes
- RJ45 InYes
- RJ45 OutNo
- WiFiYes
- 3G DongleN/A
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)138
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W
- Kích thước
- Kích thước967.5 x 557.7 x 48.3 mm
- Thùng máy (RxCxD)1095 x 676 x 151 mm
- Trọng lượng
- Bộ máy10.7 kg
- Thùng máy14 kg
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
- Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing
- Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
- VESA Mount200 x 200 mm
- Độ rộng viền màn hình9.2(U/L/R), 11.2(D)
- Frame MaterialNon-Glossy
-
Tính năng chung
- Phụ kiện
- Gá lắpWMN4070SE
- Chân đếSTN-L4355F
- Tích hợp Magic Info
- MagicInfo Daisychain Videowall SupportYes
- Eco
-
Chứng chỉ
- EMCClass B FCC (USA) Part 15, Subpart B KCC/EK (Korea) Tuner : KN32 / KN35 Tunerless : KN32 / KN35 CE (Europe) EN55032 : 2012 or 2015 EN55024:2010 or EN 55035:2017 VCCI (Japan) VCCI CISPR32:2016 CCC(China) GB/T9254-2008 GB17625.1-2012 BSMI (Taiwan) CNS13438 ( ITE EMI ) CNS14336-1 ( ITE Safety ) CNS15663 (RoHS) C-Tick (Australia) AS/NZS CISPR32:2015 GOST(Russia/CIS) ROCT CISPR 24-2013 ROCT CISPR 22:2005
- An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE