Màn hình tương tác Samsung QBH | Thông số | Giá | Onetel

Màn Hình Samsung QBH – LH75QBHRTBC/XV

Trang chủ | Màn Hình Tương Tác IFP |Màn Hình Samsung QBH – LH75QBHRTBC/XV

Nâng Cao Hiệu Quả Hợp Tác

Màn hình tương tác Samsung QBH mang đến môi trường hợp tác linh hoạt và đa năng. Sự kết hợp giữa công nghệ cảm ứng cao cấp, giải pháp MagicIWB trực quan và chất lượng hình ảnh UHD tạo ra sự tương tác và kết nối hiệu quả, giúp cải thiện rõ rệt năng suất và sự cộng tác giữa các bên.

Tăng Cảm Ứng, Nâng Cao Khả Năng

Trải nghiệm văn bản số linh hoạt và mượt mà hơn với chức năng chạm cảm ứng được cải thiện mạnh mẽ. Cho phép lên đến bốn người có thể sử dụng cùng lúc, thoải mái sử dụng bút chuyên dụng hoặc các công cụ khác nhau để tương tác với màn hình.

Nâng Cao Chất Lượng Cộng Tác

Giải pháp MagicIWB S5 được tích hợp trong thiết bị tạo điều kiện cho việc quản lý cuộc thảo luận trở nên dễ dàng hơn nhờ vào giao diện trực quan để truy cập nhanh đến các chức năng cần thiết như Screen Mirroring hoặc ghi chú theo thời gian thực.

Cho Phép Chuyển Nguồn Liền Mạch

Thông qua chức năng Màn Hình Làm Việc, người dùng có thể nhanh chóng và linh hoạt chuyển đổi giữa nhiều màn hình khác nhau, từ bảng trắng điện tử sang trình duyệt internet hoặc các đầu vào được kết nối với thiết bị chỉ bằng một vài thao tác chạm đơn giản.

Khôi Phục và Quản Lý

Samsung QBH cho ta quyền được đẩy nội dung từ xa hoặc chỉnh sửa nội dung trên máy tính từ xa trực tiếp thông qua màn hình trung tâm với chức năng cảm ứng từ thiết bị. Hệ thống bảo mật Knox mạnh mẽ giúp bảo vệ kết nối Không Gian Làm Việc Từ Xa chống lại sự rò rỉ hoặc can thiệp thông tin.

Kết Nối Với Sự Tiện Lợi

Mỗi màn hình điện tử cung cấp đa dạng các kết nối cho người dùng bao gồm cổng HDMI, DVI-D, DP và USB. Nhanh chóng và tiện lợi để tải, chia sẻ hoặc chỉnh sửa nội dung trực tiếp từ máy tính cá nhân của bạn.

Thông Số Kỹ Thuật Samsung QBH

  • Hiển Thị

    • Kích thước đường chéo75″
    • Tấm nềnDirectLED, 120Hz
    • Độ phân giải3,840 x 2,160
    • Kích thước điểm ảnh (H x V)0.143 x 0.429 (mm)
    • Độ sáng250
    • Tỷ lệ tương phản5000:1
    • Góc nhìn (H/V)178/178
    • Thời gian đáp ứng6ms(Typ.)
    • Gam màu72%
    • Glass HazePanel 0, Touch glass 15%
    • Tần số quét dọc30~81kHz
    • Tần số điểm ảnh tối đa594Mhz
    • Tần số quét ngang48~75Hz
    • Tỷ lệ Tương phảnMega
  • Kết Nối

    • HDMI In3
    • DP InYes
    • DVI In1 (DVI-D)
    • Tuner InN/A
    • USB3
    • Component InN/A
    • Composite InN/A
    • Đầu vào RGBN/A
    • IR InYes
    • HDBaseT InNo
    • Tai ngheYes
    • Đầu ra AudioStereo Mini Jack
    • Đầu ra- VideoN/A
    • Nguồn raN/A
    • RS232 InYes
    • RS232 OutYes
    • RJ45 InYes
    • RJ45 OutNo
    • WiFiYes
    • 3G DongleNo
    • BluetoothNo
  • Nguồn điện

    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V 50/60Hz
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)407
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W
  • Kích thước
    • Kích thước1741.5 x 86.8 x 1012.1 mm
    • Thùng máy (RxCxD)1865 x 1152 x 467 mm
  • Trọng lượng
    • Bộ máy54.8 kg
    • Thùng máy68.4 kg
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
    • Độ ẩm10~80%
  • Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
    • VESA Mount400 x 400 mm
    • Độ rộng viền màn hìnhT(33.0), B(48.9),LR(33.0)
    • Frame MaterialNon-Glossy
  • Tính năng chung

    • External Memory SlotN/A
  • Phụ kiện
    • Gá lắpWMN6575SE
    • Chân đếNo
  • Tích hợp Magic Info
    • MagicInfo Daisychain Videowall SupportN/A
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmB
  • Chứng chỉ

    • EMCFCC (USA) Part 15, Subpart B Class A CE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003 VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class A KCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24 BSMI (Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409 (AV EMS) / CNS14972 (Digital) C-Tick (Australia) : AS/NZS CISPR22:2009 CCC(China) :GB9254-2008 GB17625.1-2012 GOST(Russia/CIS) : GOST R 51317 Series, GOST 22505-97 EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003
    • An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991