Hình ảnh rõ nét, độ tương phản tốt, màu sắc sống động
Bộ xử lý mạnh mẽ của chúng tôi sử dụng các thuật toán tiên tiến để giảm nhiễu và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn bao giờ hết, mọi thứ bạn xem đều sẽ gần đạt độ phân giải 4K, với đầy đủ màu sắc và độ tương phản sống động.
Độ phân giải siêu cao cho mọi nội dung bạn xem
Thưởng thức hình ảnh 4K sắc nét, phong phú chi tiết và kết cấu đậm tính chân thực, với sự hỗ trợ độc quyền từ bộ xử lý 4K HDR X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay 2K và cả Full HD được nâng cấp lên gần với độ phân giải 4K bằng 4K X-Reality™ PRO nhờ sử dụng cơ sở dữ liệu 4K riêng biệt.
Tái tạo dải màu rộng hơn, chính xác hơn
Bằng cách mở rộng phổ màu, TRILUMINOS được hỗ trợ sức mạnh bởi bộ xử lý X1 giúp tái tạo nhiều màu sắc hơn so với TV thông thường. Công nghệ này phân tích và xử lý dữ liệu trong mỗi hình ảnh giúp màu sắc trở nên tự nhiên và chính xác hơn, nhờ đó mang lại hình ảnh cuối cùng trông chân thực hơn bao giờ hết.
Giảm mờ ngay cả trong cảnh chuyển động nhanh
Trên một số màn hình, các cảnh thể thao và hành động nhanh có thể bị mờ. Công nghệ Motionflow của chúng tôi giữ cho chuyển động mượt mà và rõ nét bằng cách tạo thêm hình ảnh giữa các hình ảnh và thêm phân cảnh màu đen giữa các cảnh. Kết quả đạt được? Ít mờ và dư ảnh hơn, chuyển động mượt mà hơn.
Truyền tải trọn vẹn trải nghiệm xem với Dolby Vision™
Thổi bùng sức sống cho từng khung hình với những vùng sáng nổi bật, khoảng tối sâu hơn và màu sắc rực rỡ. Dolby Vision™ là một giải pháp HDR tạo nên trải nghiệm rạp chiếu phim lôi cuốn, hấp dẫn ngay tại nhà bạn.
Đắm mình trong âm thanh với Dolby Atmos™
Bạn sẽ được đắm chìm trong âm thanh và hòa mình vào khung cảnh. Với Dolby Atmos, âm thanh phát ra từ phía trên cũng như từ các bên để bạn có thể nghe thấy các vật thể di chuyển trên cao với độ chân thực tốt hơn, cho trải nghiệm thực sự đa chiều.
Thưởng thức âm thanh chất lượng cao
Với thiết kế mang hình dáng mới độc đáo để bổ sung cho chất lượng âm thanh và độ mỏng của TV, loa cân bằng X-Balanced Speaker của chúng tôi giúp mang đến những thước phim và nhạc với âm thanh rõ nét.
Truy cập dễ dàng, thao tác đơn giản
Điều khiển bằng giọng nói, tải thêm ứng dụng với thao tác đơn giản trên Sony Android TV™ 4K. Mọi nhu cầu xem phim hay truyền hình đều được đáp ứng tức thời.
Tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video và âm thanh đến ti-vi ngay trên iPhone, iPad hoặc máy Mac. Xem phim và các chương trình phát từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn yêu thích hay cả Safari. Bạn cũng có thể chiếu ảnh cho mọi người trong phòng cùng xem.
Điều khiển dễ dàng bằng điều khiển từ xa thông minh
Kết nối bộ chuyển tín hiệu, thiết bị khác qua HDMI với TV để điều khiển tất cả bằng một bộ điều khiển thông minh có thiết kế mỏng hơn, bo tròn tinh tế hơn với micro tích hợp điều khiển bằng giọng nói và cách bố trí nút cải tiến dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật
-
Năm sản xuất
-
-
NĂM SẢN XUẤT
2020
-
-
-
Kích thước và trọng lượng
-
-
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 1126 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
65 inch (64,5 inch)
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
–
-
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
Xấp xỉ 30 kg
-
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 21,7 kg
-
-
-
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)
300 x 300 mm
-
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1462 x 841 x 71 mm
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 22,6 kg
-
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
Xấp xỉ 1576 x 961 x 186 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1462 x 905 x 340 mm
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
164 cm
-
-
-
Khả năng kết nối
-
-
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
Không
-
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
4 (4 Bên cạnh)
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
1 (Bên)
-
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
1 (Bên)
-
NGÕ RA LOA SUBWOOFER
–
-
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
1 (Bên)
-
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
Không
-
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
Không
-
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
Có (ARC)
-
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Bên)
-
-
-
NGÕ RA TAI NGHE
1 (Bên)
-
CỔNG USB
2 (bên cạnh)
-
MÃ PHÁT USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
-
CHUẨN WI-FI
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
-
CHROMECAST BUILT-IN
Có
-
HDMI-CEC
Có
-
APPLE HOMEKIT
Có 1
-
NGÕ RA ÂM THANH
–
-
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
Phiên bản 4.2 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
-
NGÕ VÀO ETHERNET
1 (Bên)
-
APPLE AIRPLAY
Có 1
-
-
-
Hình ảnh (Panel)
-
-
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
3840 x 2160
-
LOẠI MÀN HÌNH
LCD
-
LOẠI ĐÈN NỀN
LED nền
-
-
-
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
–
-
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
Kiểm soát đèn nền theo khung
-
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
-
-
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
-
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
-
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
4K X-Reality™ PRO
-
-
-
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối
-
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Bộ xử lý X1™ 4K HDR
-
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
Motionflow™ XR 200
-
CẢM BIẾN
Ánh sáng
-
-
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
-
-
CẤU HÌNH LOA
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
-
LOẠI LOA
Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker
-
-
-
CÔNG SUẤT ÂM THANH
10W + 10W
-
-
-
Âm thanh (Xử lý)
-
-
CHẾ ĐỘ ÂM THANH
–
-
VOICE ZOOM
–
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
-
-
-
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV
–
-
ĐÀI FM
Không
-
XỬ LÝ ÂM THANH
Không
-
-
-
Phần mềm
-
-
CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
Có (Cửa hàng Google Play)
-
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
Có
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
Có
-
HẸN GIỜ TẮT
Có
-
NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
-
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
Android™
-
TRÌNH DUYỆT INTERNET
Vewd
-
-
-
HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
Có
-
CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
-
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
16GB
-
TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
Có
-
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARATI, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI , TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA , TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN; TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ , TIẾNG ZULU
-
TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®
Có
-
-
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
-
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
164 cm
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM*
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
65 inch (64,5 inch)
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
0,5W
-
XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG
–
-
HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
0,0 mg
-
-
-
KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
Có
-
TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR®
–
-
SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
Có
-
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
Có
-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
–
-
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
50/60 Hz, AC 220-240V
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI
–
-
-
-
Thiết kế
-
-
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu đen
-
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
–
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
-
-
-
MÀU VIỀN
Màu đen
-
THIẾT KẾ VIỀN
Viền mỏng
-
THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
Chân đế dạng tấm mỏng
-
-
-
Bộ dò đài tích hợp
-
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
B/G,D/K,I,M
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
DVB-T/T2
-
CI+
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
-
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
–
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
–
-
-
-
Trợ năng
-
-
MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
Có
-
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
Có
-
PHỤ ĐỀ
Phụ đề
-
-
-
PHÓNG TO CHỮ
Có
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
Có 2
-
LỐI TẮT TRỢ NĂNG
Có
-
-
-
Phụ kiện
-
-
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
-
-
-
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh