Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X75H - One Telecommunications

Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X75H

Trang chủ | Màn Hình Treo Tường |Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X75H
Bước vào thế giới TV Android cùng hình ảnh đẹp mắt và âm thanh trong trẻo

Trải nghiệm game, ảnh, âm nhạc, phim, Internet, ứng dụng ấn tượng với màu sắc đẹp, độ rõ nét 4K xuất sắc cùng âm thanh tự nhiên rõ ràng trên TV 4K Ultra HD sang trọng.

Màu sắc, độ tương phản đẹp, độ chi tiết xuất sắc

Bộ xử lý mạnh mẽ của chúng tôi sử dụng các thuật toán tiên tiến để giảm nhiễu và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn bao giờ hết, mọi thứ bạn xem đều sẽ gần đạt độ phân giải 4K, với đầy đủ màu sắc và độ tương phản sống động.

Độ phân giải siêu cao cho mọi nội dung bạn xem

Thưởng thức hình ảnh 4K sắc nét, phong phú chi tiết và kết cấu đậm tính chân thực, với sự hỗ trợ độc quyền từ Bộ xử lý 4K X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay 2K và cả Full HD được 4K X-Reality™ PRO nâng lên gần độ phân giải 4K nhờ sử dụng cơ sở dữ liệu 4K riêng.

Tái tạo dải màu rộng hơn, chính xác hơn

Bằng cách mở rộng phổ màu, TRILUMINOS được hỗ trợ sức mạnh bởi bộ xử lý X1 giúp tái tạo nhiều màu sắc hơn so với TV thông thường. Công nghệ này phân tích và xử lý dữ liệu trong mỗi hình ảnh giúp màu sắc trở nên tự nhiên và chính xác hơn, nhờ đó mang lại hình ảnh cuối cùng trông chân thực hơn bao giờ hết.

Cải thiện âm với âm trầm rõ, mạnh

Loa phản xạ âm trầm mang đến chất lượng âm thanh siêu trầm ấn tượng phù hợp với phim, thể thao và nhạc.

Tăng âm trầm

Loa phản xạ âm trầm mang đến âm thanh siêu trầm ấn tượng phù hợp với phim, thể thao và nhạc. Thiết kế hộp riêng biệt đảm bảo khả năng tái tạo âm thanh hiệu quả, mang đến âm trầm mạnh mẽ mà không ảnh hưởng đến độ chi tiết và rõ ràng của âm thanh.

Thiết kế tinh tế hòa vào không gian

Viền mỏng mang đến cho TV 4K HDR này một vẻ ngoài tinh tế, hòa quyện duyên dáng trong bất kỳ môi trường đương đại nào.

Thiết kế đẹp mắt

Với thiết kế viền mỏng, sản phẩm này mang nét sang trọng và tinh tế. Trước mắt bạn sẽ chỉ còn là hình ảnh chiếm trọn tâm trí chứ không phải là chiếc TV nữa.

      • NĂM SẢN XUẤT

        2020

      • CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 812 mm

      • KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        55 inch (54,6 inch)

      • TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ

      • TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)

        Xấp xỉ 24 kg

      • TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 15 kg

      • KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)

        200 x 200 mm

      • KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)

        Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mm

      • TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 15,9 kg

      • KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)

        Xấp xỉ 1399 x 836 x 162 mm

      • KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)

        Xấp xỉ 1241 x 781 x 340 mm

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        139 cm

      • HDCP

        HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB

        FAT32/NTFS

      • (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)

        Không

      • TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI

        3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)

      • (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP

        1 (Phía dưới)

      • (CÁC) NGÕ VÀO RS-232C

        Không

      • NGÕ RA LOA SUBWOOFER

      • (CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ

        1 (Phía dưới)

      • (CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)

        Không

      • GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB

        Không

      • HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)

        Có (ARC)

      • (CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)

        1 (Bên cạnh)

      • NGÕ RA TAI NGHE

        1 (Phía sau)

      • CỔNG USB

        2 (Bên cạnh)

      • MÃ PHÁT USB

        MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4 /MKV: AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC

      • CHUẨN WI-FI

        Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

      • CHROMECAST BUILT-IN

      • HDMI-CEC

      • APPLE HOMEKIT

      • NGÕ RA ÂM THANH

      • HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH

        Phiên bản 4.2 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)

      • NGÕ VÀO ETHERNET

        1 (Phía dưới)

      • APPLE AIRPLAY

      • ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)

        3840 x 2160

      • LOẠI MÀN HÌNH

        LCD

      • LOẠI ĐÈN NỀN

        LED nền

      • GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)

      • LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ

        Kiểm soát đèn nền theo khung

      • TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC

        Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

        Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

      • KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)

        Có (HDR10, HLG)

      • HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO

        Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT

        4K X-Reality™ PRO

      • CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH

        Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh

      • BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH

        Bộ xử lý 4K X1™

      • BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)

        Motionflow™ XR 200

      • CẢM BIẾN

      • CẤU HÌNH LOA

        Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

      • LOẠI LOA

        Bass Reflex Speaker

      • CÔNG SUẤT ÂM THANH

        10W + 10W

      • CHẾ ĐỘ ÂM THANH

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY

        Dolby™ Audio

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS

        DTS HD

      • CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV

      • ĐÀI FM

        Không

      • XỬ LÝ ÂM THANH

        Không

      • CỬA HÀNG ỨNG DỤNG

        Có (Cửa hàng Google Play)

      • BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT

        Có (Bộ hẹn giờ tắt)

      • TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH

      • HẸN GIỜ TẮT

      • NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN

        TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

      • HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG

        Android™

      • TRÌNH DUYỆT INTERNET

      • HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)

      • CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)

        (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

      • BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)

        16GB

      • TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)

      • NGÔN NGỮ HIỂN THỊ

        TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU

      • TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        139 cm

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

      • MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM*

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        55 inch (54,6 inch)

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)

        0,5W

      • XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG 

      • HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)

        0,0 mg

      • KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG 

      • TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR® 

      • SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN 

      • CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN

      • TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

      • YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)

        50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI

      • MÀU CHÂN ĐẾ

        Màu bạc

      • VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

        Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

      • MÀU VIỀN

        Màu đen

      • THIẾT KẾ VIỀN

        Viền mỏng

      • THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ

        Chân đế dạng tấm mỏng

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)

        B/G,D/K,I,M

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

        DVB-T/T2

      • CI+

      • ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

        VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)

        1 (Kỹ thuật số/Analog)

      • SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)

      • ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)

        45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)

      • MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)

      • TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH

      • PHỤ ĐỀ

        Phụ đề

      • PHÓNG TO CHỮ

      • TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH

         1

      • LỐI TẮT TRỢ NĂNG

      • PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

        Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia

    • Chân để bàn
    • Điều khiển từ xa bằng giọng nói
    • Pin
    • Dây nguồn AC
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn thiết lập nhanh

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991