Màu sắc, độ tương phản đẹp, độ chi tiết xuất sắc
Bộ xử lý mạnh mẽ của chúng tôi sử dụng các thuật toán tiên tiến để giảm nhiễu và tăng chi tiết. Với tín hiệu 4K rõ hơn bao giờ hết, mọi thứ bạn xem đều sẽ gần đạt độ phân giải 4K, với đầy đủ màu sắc và độ tương phản sống động.
Độ phân giải siêu cao cho mọi nội dung bạn xem
Thưởng thức hình ảnh 4K sắc nét, phong phú chi tiết và kết cấu đậm tính chân thực, với sự hỗ trợ độc quyền từ Bộ xử lý 4K X1™ của chúng tôi. Hình ảnh quay 2K và cả Full HD được 4K X-Reality™ PRO nâng lên gần độ phân giải 4K nhờ sử dụng cơ sở dữ liệu 4K riêng.
Tái tạo dải màu rộng hơn, chính xác hơn
Bằng cách mở rộng phổ màu, TRILUMINOS được hỗ trợ sức mạnh bởi bộ xử lý X1 giúp tái tạo nhiều màu sắc hơn so với TV thông thường. Công nghệ này phân tích và xử lý dữ liệu trong mỗi hình ảnh giúp màu sắc trở nên tự nhiên và chính xác hơn, nhờ đó mang lại hình ảnh cuối cùng trông chân thực hơn bao giờ hết.
Cải thiện âm với âm trầm rõ, mạnh
Loa phản xạ âm trầm mang đến chất lượng âm thanh siêu trầm ấn tượng phù hợp với phim, thể thao và nhạc.
Tăng âm trầm
Loa phản xạ âm trầm mang đến âm thanh siêu trầm ấn tượng phù hợp với phim, thể thao và nhạc. Thiết kế hộp riêng biệt đảm bảo khả năng tái tạo âm thanh hiệu quả, mang đến âm trầm mạnh mẽ mà không ảnh hưởng đến độ chi tiết và rõ ràng của âm thanh.
Thiết kế tinh tế hòa vào không gian
Viền mỏng mang đến cho TV 4K HDR này một vẻ ngoài tinh tế, hòa quyện duyên dáng trong bất kỳ môi trường đương đại nào.
Thiết kế đẹp mắt
Với thiết kế viền mỏng, sản phẩm này mang nét sang trọng và tinh tế. Trước mắt bạn sẽ chỉ còn là hình ảnh chiếm trọn tâm trí chứ không phải là chiếc TV nữa.
-
Năm sản xuất
-
-
NĂM SẢN XUẤT
2020
-
-
-
Kích thước và trọng lượng
-
-
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 812 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
55 inch (54,6 inch)
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
–
-
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
Xấp xỉ 24 kg
-
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 15 kg
-
-
-
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)
200 x 200 mm
-
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1241 x 721 x 79 mm
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 15,9 kg
-
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
Xấp xỉ 1399 x 836 x 162 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1241 x 781 x 340 mm
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
-
-
-
Khả năng kết nối
-
-
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3)
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
FAT32/NTFS
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
Không
-
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
3 (2 ở bên hông,1 ở phía sau)
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
1 (Phía dưới)
-
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
Không
-
NGÕ RA LOA SUBWOOFER
–
-
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
1 (Phía dưới)
-
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
Không
-
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
Không
-
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
Có (ARC)
-
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Bên cạnh)
-
-
-
NGÕ RA TAI NGHE
1 (Phía sau)
-
CỔNG USB
2 (Bên cạnh)
-
MÃ PHÁT USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4 /MKV: AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC
-
CHUẨN WI-FI
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
-
CHROMECAST BUILT-IN
Có
-
HDMI-CEC
Có
-
APPLE HOMEKIT
–
-
NGÕ RA ÂM THANH
–
-
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
Phiên bản 4.2 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)
-
NGÕ VÀO ETHERNET
1 (Phía dưới)
-
APPLE AIRPLAY
–
-
-
-
Hình ảnh (Panel)
-
-
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
3840 x 2160
-
LOẠI MÀN HÌNH
LCD
-
LOẠI ĐÈN NỀN
LED nền
-
-
-
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
–
-
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
Kiểm soát đèn nền theo khung
-
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
-
-
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
-
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
Có (HDR10, HLG)
-
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
4K X-Reality™ PRO
-
-
-
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh
-
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Bộ xử lý 4K X1™
-
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
Motionflow™ XR 200
-
CẢM BIẾN
–
-
-
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
-
-
CẤU HÌNH LOA
Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2
-
LOẠI LOA
Bass Reflex Speaker
-
-
-
CÔNG SUẤT ÂM THANH
10W + 10W
-
-
-
Âm thanh (Xử lý)
-
-
CHẾ ĐỘ ÂM THANH
–
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
Dolby™ Audio
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
DTS HD
-
-
-
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV
–
-
ĐÀI FM
Không
-
XỬ LÝ ÂM THANH
Không
-
-
-
Phần mềm
-
-
CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
Có (Cửa hàng Google Play)
-
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
Có (Bộ hẹn giờ tắt)
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
Có
-
HẸN GIỜ TẮT
Có
-
NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG HINDI / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG HÀN / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
-
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
Android™
-
TRÌNH DUYỆT INTERNET
–
-
-
-
HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
Có
-
CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
(Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
-
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
16GB
-
TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
Có
-
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG AFRIKAAN / TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BENGAL / TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG GUJARATI / TIẾNG HINDI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG KANNADA / TIẾNG MALAYALAM / TIẾNG MARATHI / TIẾNG PANJABI / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG TAMIL / TIẾNG TELUGU / TIẾNG THÁI / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ / TIẾNG ZULU
-
TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®
–
-
-
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
-
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
139 cm
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM*
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
55 inch (54,6 inch)
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
0,5W
-
XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG
–
-
HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
0,0 mg
-
-
-
KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
Có
-
TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR®
–
-
SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
Có
-
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
Có
-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
–
-
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI
–
-
-
-
Thiết kế
-
-
MÀU CHÂN ĐẾ
Màu bạc
-
VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
–
-
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
Điều khiển từ xa tiêu chuẩn
-
-
-
MÀU VIỀN
Màu đen
-
THIẾT KẾ VIỀN
Viền mỏng
-
THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
Chân đế dạng tấm mỏng
-
-
-
Bộ dò đài tích hợp
-
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
B/G,D/K,I,M
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
DVB-T/T2
-
CI+
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
-
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
–
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
–
-
-
-
Trợ năng
-
-
MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
Có
-
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
Có
-
PHỤ ĐỀ
Phụ đề
-
-
-
PHÓNG TO CHỮ
Có
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
Có 1
-
LỐI TẮT TRỢ NĂNG
Có
-
-
-
Phụ kiện
-
-
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
-
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh