Màn hình lớn 130 “không có viền”
Ưu điểm lớn nhất của màn hình LED LG LAA015FL7B1 là màn hình kích thước lớn 130 inch không có viền. Thậm chí lớn hơn bốn màn hình LCD thông thường 55 inch kết hợp, nó hiển thị nội dung mà không có đường hoặc biến dạng và cung cấp trải nghiệm hình ảnh chân thực hơn.
Màu sắc Trung Thực
Biểu hiện màu sắc sống động được cung cấp bởi HDR10 Pro
Với hỗ trợ HDR10 Pro, nội dung trở nên sinh động hơn và có tác động trực quan lớn hơn. Phổ màu rộng hơn và tỷ lệ tương phản lớn hơn cho phép người xem thưởng thức trọn vẹn nội dung như xuất hiện trong đời thực.
Đa màn hình với PBP / PIP
PBP (Picture-By-Picture) có nhiều màn hình trong một màn hình với tối đa 2 nguồn đầu vào trong khi PIP (Ảnh trong ảnh) hỗ trợ phát cả màn hình chính và màn hình phụ cùng lúc với nhiều bố cục khác nhau. Điều này mang lại sự linh hoạt cao để phân bổ không gian cho từng nguồn nội dung.
Màn hình LED tất cả trong một 130 “không yêu cầu bất kỳ loa bổ sung nào cho hiệu ứng âm thanh mạnh mẽ của nó. Surface Sound được nhúng từ toàn bộ màn hình với 162W (4,5W x 36 điểm) và có thể tiếp cận tất cả những người tham dự cuộc họp, bao gồm cả người ngồi xa màn hình.
Thông số kỹ thuật LED LG LAA015FL7B1
PHYSICAL PARAMETERS
-
- Pitch Name
- P1.5
- Pixel Configuration
- 3 in 1 SMD
-
- Pixel Pitch (mm)
- 1.50
- Screen Resolution (W x H)
- 1,920 x 1,080
-
- Screen Dimension (W x H x D,mm)
- 2,880 x 1,620 x 128.5 (w/o Screen Frame)
- Screen Weight (kg)
- 175 (w/o Screen Frame)
-
- No. of Modules per Unit Case (W x H)
- 4 x 3
- Unit Case Resolution (W x H)
- 640 x 360
-
- Unit Case Dimensions (W x H x D, mm)
- 960 x 540 x 128.5
- Unit Case Surface Area (m²)
- 0.518
-
- Weight per Unit Case (kg/unit)
- Master: 20.85
Slave: 19.24
- Weight per Square Meter (kg/m²)
- 37.6
-
- Physical Pixel Density (pixels/m²)
- 444,444
- Flatness of Unit Case (mm)
- ±0.2
-
- Unit Case Material
- Front: Die Casting Aluminum
Rear: PC+ABS
- Service Access
- Front and Rear
OPTICAL PARAMETER
-
- Max. Brightness (cd/m²)
- 500
- Color Temperature
- 6,500
-
- Visual Viewing Angle (Horizontal)
- 160
- Visual Viewing Angle (Vertical)
- 140
-
- Brightness Uniformity
- 95%
- Color Uniformity
- ±0.015Cx,Cy
-
- Contrast Ratio
- 5,000
- Processing Depth (bit)
- 16 (HDR10, HDR10 Pro)
ELECTRICAL PARAMETER
-
- Power Consumption (W/Screen, Max.)
- 2,900
- Power Consumption (W/Screen, Avg.)
- 980
-
- Power Consumption (W/m², Max.)
- 622
- Power Supply (V)
- 100 to 240
-
- Frame Rate (Hz)
- 50/60
- Refresh Rate (Hz)
- 3,840
-
- Sound Output (Max.)
- 162W
OPERATION CONDITIONS
-
- Lifetime (Duration of Half Brightness in Hours)
- 100,000
- Operating Temperature (°C)
- 0°C to 40°C
-
- Operating Humidity
- 10-80% RH
CERTIFICATION
-
- Safety
- IEC 60950-1/EN 60950-1/UL 60950-1
- EMC
- FCC Class A/CE/KC
-
- Environment
- RoHS
CONNECTIVITY (EMBEDDED CONTROLLER)
-
- Video Inputs
- HDMI In (3), DP In, USB
- Control
- RJ45 In, RS232C In/out
-
- Special Features
- Temperature Sensor, IR & Ambient Light Sensor, Audio Out, Crestron Connected (Network based control)
BASIC ACCESSORY
-
- Basic Accessory
- Data Cable, LAN Cable, Power Cord, RS232C Gender (9pin to Phone Jack), Remote Controller, IR Receiver, Manual