Màn Hình 82 inch QER
Độ phân giải đỉnh cao chuẩn UHD 4K.
Nền tảng bảo mật tối ưu Samsung Knox.
Công nghệ Dynamic Crystal Color tái tạo tỷ sắc màu.
Hỗ Trợ Giao Tiếp Tối Ưu
Màn hình hiển thị QER – giải pháp hiển thị bảo mật cho mọi doanh nghiệp. Không chỉ sở hữu độ phân giải đỉnh cao UHD, công nghệ Dynamic Crystal Color tái tạo tỷ sắc màu, Màn Hình 82 inch QER còn hỗ trợ kết nối không dây và nền tảng Samsung Workspace, giúp quá trình giao tiếp, thảo luận diễn ra hiệu quả và bảo mật tối ưu.
Chất Lượng Hình Ảnh 4K Đáng Kinh Ngạc
Từng khung hình trở nên chi tiết, chân thực như cuộc sống nhờ độ phân giải 4K tiên tiến từ màn hình Màn Hình 82 inch QER của Samsung.
Nâng Cấp Chất Lượng Hình Ảnh Chuẩn UHD
Đắm chìm trong từng khung hình sắc nét với công nghệ Ultra HD ưu việt. Tận hưởng chất lượng hình ảnh được tái tạo chuẩn UHD hoàn hảo, giảm thiểu độ nhiễu tối ưu, mang đến nội dung hiển thị sống động, chân thực đáng kinh ngạc.
Sắc Màu Tinh Thể Động
Công nghệ Dynamic Crystal Color sử dụng bộ xử lý 10 bit tiên tiến giúp màu sắc hiển thị trong trẻo, tự nhiên với khả năng tái tạo hoàn hảo một tỷ sắc màu.
Màn Hình 82 inch QER Giải Pháp Dấu Dây Tiện Lợi
Giải pháp dây cáp ẩn từ Màn Hình 82 inch QER cho phép người dùng dấu đi phần cáp lộn xộn ra khỏi tầm nhìn. Mang lại trải nghiệm mua sắm trực quan và hấp dẫn cho khách hàng ngay cả khi nhìn từ phía sau.
Hệ Điều Hành Mạnh Mẽ Tizen
SSSP là giải pháp toàn diện giúp đơn giản hóa việc cài đặt và bảo trì thiết bị. Với hệ điều hành mạnh mẽ Tizen, doanh nghiệp có thể dễ dàng phát triển và nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị với các định dạng web khác nhau mà vẫn đảm bảo độ an toàn và bảo mật tối ưu.
Bảo Mật An Ninh Mạnh Mẽ
Tối ưu hoá cuộc họp với Samsung Workspace. Với nền tảng bảo mật cấp quốc phòng Knox, tính năng Samsung Workspace hỗ trợ truy cập dịch vụ đám mây không dây và điều khiển máy tính mà không cần kết nối vật lý. Tăng cường hiệu quả làm việc, an toàn bảo mật tối ưu.
Đa Dạng Kết Nối WiFi Và Bluetooth
Kết nối WiFi và Bluetooth được tích hợp trong màn hình giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng để kết nối mạng hoặc kết nối các đèn hiệu tương tác tại cửa hàng. Vận hành và phát triển doanh nghiệp tối ưu hơn với giải pháp màn hình QER tiên tiến từ Samsung.
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình 82 inch QER
-
Hiển Thị
- Kích thước đường chéo 82″
- Tấm nền Edge Slim
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Kích thước điểm ảnh (H x V) 156.75×470.25um
- Độ sáng 350
- Tỷ lệ tương phản 6,000:1
- Góc nhìn (H/V) 178/178
- Thời gian đáp ứng 6ms
- Gam màu 72%
- Glass Haze 2.3%
- Tần số quét dọc 30~81kHz
- Tần số điểm ảnh tối đa 594MHz
- Tần số quét ngang 48~75Hz
- Tỷ lệ Tương phản Mega
-
Kết Nối
- HDMI In2
- DP InNo
- DVI In1
- Tuner InN/A
- USB2
- Component InN/A
- Composite InN/A
- Đầu vào RGBN/A
- IR InYes
- HDBaseT InNo
- Tai ngheYes
- Đầu ra AudioStereo Mini Jack
- Đầu ra- VideoNo
- Nguồn raN/A
- RS232 InYes
- RS232 OutYes
- RJ45 InYes
- RJ45 OutNo
- WiFiYes
- 3G DongleNo
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)231
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)0.5 W
-
Kích thước
- Kích thước1838 x 1052.4 x 61.2 mm
- Thùng máy (RxCxD)2039 x 1224 x 260 mm
- Trọng lượng
- Bộ máy46.8 kg
- Thùng máy60.6 kg
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động0℃~ 40℃
- Độ ẩm10 ~ 80%, non-condensing
- Đặc điểm kỹ thuật cơ khí
- VESA Mount600 x 400 mm
- Độ rộng viền màn hình10.8(top,side), 10.9bottom)
- Frame MaterialGlossy
-
Tính năng chung
- Phụ kiện
- Gá lắpWMN8200SE
- Chân đếNo
- Tích hợp Magic Info
- MagicInfo Daisychain Videowall SupportNo
- Eco
- Chứng chỉ
- EMCFCC (USA) Part 15, Subpart B Class ACE (Europe) : EN55022:2006+A1:2007 EN55024:1998+A1:2001+A2:2003VCCI (Japan) : VCCI V-3 /2010.04 Class AKCC/EK (Korea) : Tuner : KN13 / KN20 Tunerless : KN22 / KN24BSMI (Chinese Taiwan) : CNS13438 (ITE EMI) Class A / CNS13439 (AV EMI) / CNS14409
- An toànCB (Europe) : IEC60950-1/EN60950-1 CCC (China) : GB4943.1-2011 PSB (Singapore ) : PSB+IEC60950-1 NOM (Mexico ) : NOM-001-SCFI-1993 IRAM (Argentina ) : IRAM+IEC60950-1 SASO (Saudi Arabia ) : SASO+IEC60950-1 BIS(India) : IEC60950-1 / IS13252 NOM(Mexico) : Tuner : NOM-001-SCFI-1993 Tunerless : NOM-019-SCFI-1998 KC(Korea) : K 60950-1 EAC(Russia) : EAC+IEC60950-1 INMETRO(Brazil) : INMETRO+IEC60950-1 BSMI(Chinese Taiwan) : BSMI+IEC60950-1 RCM(Australia) : IEC60950-1/AS/NZS 60950-1 UL(USA) : cUL60950-1 CSA (Canada) : cUL TUV (Germany) : CE NEMKO (Norway) : CE