Cảm nhận chân thực với âm thanh và hình ảnh như thật
Hãy xem hình ảnh trên màn hình 4K chi tiết tuyệt đẹp với các sắc thái màu rực rỡ kết hợp với công nghệ Sound-from-Picture Reality™ mới nhất cho trải nghiệm xem 4K hấp dẫn đến thế nào.
Hình ảnh và âm thanh hài hòa tuyệt hảo
Sống trọn với hiện tại cùng hình ảnh chân thực như cuộc sống và âm thanh xứng tầm đẳng cấp. Hình ảnh tinh tế đến từng chi tiết kết hợp cùng Sound-from-Picture Reality™ của chúng tôi cho hiệu suất âm thanh-hình ảnh tuyệt diệu.
Chân thực tuyệt đỉnh
Với công suất xử lý chưa từng có, Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate phát hiện hàng trăm đối tượng khác nhau trên màn hình và tăng cường độ sáng, chi tiết và màu sắc một cách thông minh để mọi thứ bạn xem trở nên rõ ràng, sáng sủa và vô cùng trung thực.
LED nền (Full Array LED)
CÀNG NHIỀU ĐÈN LED, ĐỘ SÁNG CÀNG TĂNG, ĐỘ TƯƠNG PHẢN CÀNG CAO
TV LED toàn dải được chiếu sáng bằng nhiều đèn LED hơn được đặt ngay sau màn hình so với TV LED viền thông thường. Đặc điểm này, khi kết hợp với công nghệ xử lý tối mờ cục bộ chính xác của Sony, mang lại cho TV khả năng làm mờ hoặc làm sáng một cách độc lập các vùng đèn LED riêng biệt để cho độ tương phản chính xác hơn và trải nghiệm như ở rạp chiếu phim.
Sound-from-Picture Reality™
Hệ thống Acoustic Multi-Audio™ thêm hai loa tweeter bố trí âm thanh ở mặt sau TV vào các loa phản xạ âm trầm để tận dụng công nghệ Sound-from-Picture Reality™. Khi hành động và âm thanh được căn khớp chính xác, trải nghiệm xem của bạn sẽ sống động hơn rất nhiều.
Màn hình lớn, trải nghiệm sống động
Chiếc TV 4K HDR này của Sony được thiết kế cho trải nghiệm xem ngoạn mục trên màn hình lớn. Hình ảnh bao trùm giúp bạn luôn đắm chìm trong từng khung cảnh.
Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới
Bạn chỉ cần nói để nhanh chóng tìm chương trình giải trí bạn muốn. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc Android TV™ của Sony cho phép bạn xem ngay phim và chương trình truyền hình trong ứng dụng hoặc chương trình phát sóng.
Hoạt động tương thích với Apple AirPlay / Apple HomeKit
Với Apple AirPlay, bạn có thể phát trực tiếp video, âm thanh qua ti-vi ngay từ iPhone, iPad hoặc Mac. Xem phim, các chương trình phát từ ứng dụng Apple TV, ứng dụng bạn thích hoặc Safari. Bạn cũng có thể chia sẻ ảnh với mọi người trong phòng.
Thông số kỹ thuật
-
Năm sản xuất
-
-
NĂM SẢN XUẤT
2019
-
-
-
Kích thước và trọng lượng
-
-
CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 1425 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
75 inch (74,5 inch)
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189,3 cm
-
TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
Khoảng 49 kg
-
-
-
TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 35,2 kg
-
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)
400 x 300 mm
-
KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1674 x 961 x 73 mm
-
TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
Xấp xỉ 37,2 kg
-
KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
Xấp xỉ 1782 x 1080 x 198 mm
-
KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
Xấp xỉ 1674 x 1036 x 376 mm
-
-
-
Khả năng kết nối
-
-
HDCP
HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
Không
-
TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
-
(CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
1 (Bên cạnh)
-
(CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
Không
-
NGÕ RA LOA SUBWOOFER
–
-
(CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
1 (Phía dưới)
-
(CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
Không
-
GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
Không
-
MHL
Không
-
-
-
HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
Có (eARC)
-
(CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Phía dưới)
-
NGÕ RA TAI NGHE
1 (Bên cạnh)
-
CỔNG USB
2 (Bên cạnh) / 1 (Phía dưới)
-
MÃ PHÁT USB
MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
-
CHUẨN WI-FI
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
-
HDMI-CEC
Có
-
KHẢ NĂNG KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Chromecast built-in
-
NGÕ RA ÂM THANH
–
-
HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) 1/AVRCP (điều khiển từ xa AV)
-
NGÕ VÀO ETHERNET
1 (Phía dưới)
-
-
-
Hình ảnh (Panel)
-
-
ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
3840 x 2160
-
LOẠI MÀN HÌNH
LCD
-
LOẠI ĐÈN NỀN
LED nền (Full Array LED)
-
-
-
GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
Có
-
LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
Mờ cục bộ
-
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
-
-
TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Super bit mapping™ HDR, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
X-tended Dynamic Range™ PRO, Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
-
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
-
HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
-
-
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution
-
CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
-
BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
-
BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
X-Motion Clarity, chế độ Tự động
-
-
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
-
-
CẤU HÌNH LOA
Dải tần đầy đủ (Phản xạ âm trầm) x2, Loa tweeter x2
-
LOẠI LOA
Acoustic Multi-Audio
-
-
-
CÔNG SUẤT ÂM THANH
10W+10W
-
-
-
Âm thanh (Xử lý)
-
-
CHẾ ĐỘ ÂM THANH
Tiêu chuẩn,Hội thoại,Rạp chiếu phim,Âm nhạc,Thể thao,Dolby Audio
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
Dolby™ Audio (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus, Dolby™ AC-4)
-
HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
-
ÂM THANH VÒM GIẢ LẬP
S-Force Front Surround
-
-
-
CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV
–
-
ĐÀI FM
Không
-
XỬ LÝ ÂM THANH
Không
-
-
-
Phần mềm
-
-
HÌNH ĐÔI
Không
-
CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
Có (Cửa hàng Google Play)
-
BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
Có
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
(Tìm kiếm bằng giọng nói) Có 2/(Mic gắn trong) Có
-
HẸN GIỜ TẮT
Có
-
NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN
TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ
-
HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
Android™
-
TRÌNH DUYỆT INTERNET
Vewd
-
-
-
HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
Có
-
CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
(Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề
-
THANH NỘI DUNG
Không
-
BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
16GB
-
TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
Có
-
NGÔN NGỮ HIỂN THỊ
TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU
-
TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®
Có 3
-
-
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
-
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
–
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (KHI VẬN HÀNH)
350W
-
MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM*
–
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
75 inch (74,5 inch)
-
KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
189,3 cm
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
0,5W
-
XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG
–
-
HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
0,0 mg
-
-
-
KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
Có
-
TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR®
–
-
SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
Có
-
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
Có
-
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
Có
-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
–
-
YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
-
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI
–
-
-
-
Thiết kế
-
-
MÀU VIỀN
Màu đen
-
-
-
THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
Bạc sẫm
-
-
-
Bộ dò đài tích hợp
-
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
B/G,D/K,I,M
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
DVB-T/T2
-
CI+
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
1 (Kỹ thuật số/Analog)
-
-
-
SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
–
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
–
-
ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
-
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
–
-
-
-
Trợ năng
-
-
MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
Mô tả bằng âm thanh
-
TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
Có
-
PHỤ ĐỀ
Phụ đề
-
-
-
PHÓNG TO CHỮ
Có
-
TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
Có 2
-
LỐI TẮT TRỢ NĂNG
Có
-
-
-
Phụ kiện
-
-
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia
-
-
-
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh