Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X80G - One Telecommunications

Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X80G

Trang chủ | Màn Hình Treo Tường |Tivi Android | 4K Ultra HD | HDR | X80G

Chỉ cần nói để khám phá thế giới mới

Chỉ cần nói để tìm tất cả nội dung giải trí bạn muốn. Với tính năng điều khiển bằng giọng nói tiên tiến, chiếc Android TV thông minh này cho bạn tận hưởng ngay các bộ phim và chương trình TV từ các ứng dụng hoặc chương trình truyền phát.

Tái khám phá từng chi tiết với chất lượng 4K

Với 4K X-Reality™ PRO, hình ảnh được nâng cấp lên gần hơn với chất lượng 4K đích thực, cho độ rõ nét ấn tượng. Hình ảnh thêm phần sắc nét và được tinh chỉnh ngay trong thời gian thực, để từng trang sách và kiến trúc của thư viện hiện lên thật chi tiết.

Cuộc sống tuyệt diệu hiển thị thật sống động

Tận hưởng những màu sắc sống động chân thực xung quanh bạn. Công nghệ hiển thị TRILUMINOS phân tích màu sắc từ một bảng màu rộng hơn, tái tạo trung thực mọi màu sắc cùng các sắc thái đậm nhạt.

Được chế tạo để lắng nghe

Mang đến trải nghiệm nghe nhìn chân thực. ClearAudio+ tinh chỉnh âm thanh TV cho bạn chìm đắm và dâng tràn cảm xúc như thể mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn. Nghe nhạc và lời thoại rõ ràng và tách biệt hơn, bất kể nội dung bạn đang xem.

Cáp được giấu tinh tế, gọn gàng và ngăn nắp

Cất gọn cáp trong chân đế và cố định bằng giá đỡ cáp kèm theo máy.

      • NĂM SẢN XUẤT

        2019

      • CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 1009 mm

      • KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        65 inch (64,5 inch)

      • TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        163,9 cm

      • TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)

        Xấp xỉ 31 kg

      • TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 20,9 kg

      • KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)

        300 x 300 mm

      • KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)

        Xấp xỉ 1463 x 845 x 80 mm

      • TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ

        Xấp xỉ 22 kg

      • KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)

        Xấp xỉ 1571 x 959 x 188 mm

      • KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)

        Xấp xỉ 1463 x 909 x 336 mm

      • HDCP

        HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB

        FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

      • (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)

        Không

      • TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI

        4 (2 ở cạnh bên, 2 ở đằng sau)

      • (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP

        1 (Phía dưới)

      • (CÁC) NGÕ VÀO RS-232C

        1 (Phía dưới)

      • NGÕ RA LOA SUBWOOFER

        1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)

      • (CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ

        1 (Phía sau)

      • (CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)

        Không

      • GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB

        Không

      • MHL

        Không

      • HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)

        Có (ARC)

      • (CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)

        1 (Bên)

      • NGÕ RA TAI NGHE

        1 (Phía sau)

      • CỔNG USB

        3 (Bên cạnh)

      • MÃ PHÁT USB

        MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG

      • CHUẨN WI-FI

        Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

      • HDMI-CEC

      • KHẢ NĂNG KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH

        Chromecast built-in

      • NGÕ RA ÂM THANH

        1 (Đằng sau / Kết hợp với ngõ ra tai nghe)

      • HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH

        Phiên bản 4.1 HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím) / HOGP (khả năng kết nối thiết bị Năng lượng thấp) / SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)

      • NGÕ VÀO ETHERNET

        1 (Phía dưới)

      • ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)

        3840 x 2160

      • LOẠI MÀN HÌNH

        LCD

      • LOẠI ĐÈN NỀN

        Direct LED

      • GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)

      • LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ

        Kiểm soát đèn nền theo khung

      • TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC

        Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

        Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

      • KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)

        Có (HDR10, HLG)

      • HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO

        Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60 Hz), 1080/24p, 1080i (50, 60 Hz), 720p (30, 50, 60 Hz), 720/24p, 576p, 576i, 480p, 480i

      • TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT

        4K X-Reality™ PRO

      • CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH

        Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Rạp chiếu phim chuyên nghiệp, Rạp chiếu phim tại nhà, Thể thao, Ảnh động, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, Game, Đồ họa

      • BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH

        Không

      • BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)

        Motionflow™ XR 200

      • CẤU HÌNH LOA

        Toàn dải (Phản xạ âm trầm) x2

      • LOẠI LOA

        Bass Reflex Speaker

      • CÔNG SUẤT ÂM THANH

        10W+10W

      • CHẾ ĐỘ ÂM THANH

        Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Nhạc, Thể thao

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY

        Âm thanh Dolby™ (Dolby™ Digital, Dolby™ Digital Plus)

      • HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS

        Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

      • ÂM THANH VÒM GIẢ LẬP

        S-Force Front Surround

      • CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV

      • ĐÀI FM

        Không

      • XỬ LÝ ÂM THANH

        ClearAudio+

      • HÌNH ĐÔI

        Không

      • CỬA HÀNG ỨNG DỤNG

        Có (Cửa hàng Google Play)

      • BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT

      • TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH

        (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Micro tích hợp) –

      • HẸN GIỜ TẮT

      • NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN

        TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA / TIẾNG THỤY ĐIỂN / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG UKRAINA / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

      • HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG

        Android™

      • HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)

      • CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)

        (Analog) -, (Kỹ thuật số) Phụ đề

      • THANH NỘI DUNG

        Không

      • BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)

        16GB

      • TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)

      • NGÔN NGỮ HIỂN THỊ

        TIẾNG ANH/TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ/TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ/TIẾNG AFRIKAANS/TIẾNG Ả RẬP/TIẾNG INDONESIA/TIẾNG BA TƯ/TIẾNG SWAHILI/TIẾNG THÁI/TIẾNG VIỆT/TIẾNG ZULU/TIẾNG PHÁP/TIẾNG BỒ ĐÀO NHA/TIẾNG NGA/TIẾNG BENGAL/TIẾNG GUJARAT/TIẾNG HINDI/TIẾNG KANNADA/TIẾNG MALAYALAM/TIẾNG MARATHI/TIẾNG PANJABI/TIẾNG TAMIL/TIẾNG TELUGU

      • TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (KHI VẬN HÀNH)

        247 W

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN HÀNG NĂM* 

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        65 inch (64,5 inch)

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

        163,9 cm

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)

        0,5W

      • XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG 

      • HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)

      • KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG 

      • TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR® 

      • SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN 

      • CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN

      • CẢM BIẾN ÁNH SÁNG

      • TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT

      • YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)

        50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI

      • MÀU VIỀN

        Màu đen

      • THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ

        Bạc sẫm

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)

        B/G,D/K,I,M

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

        DVB-T/T2

      • CI+

      • ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

        VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)

        1 (Kỹ thuật số/Analog)

      • SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)

      • ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)

        45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

      • HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)

      • MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)

        Mô tả bằng âm thanh

      • TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH

      • PHỤ ĐỀ

        Phụ đề

      • PHÓNG TO CHỮ

      • TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH

      • LỐI TẮT TRỢ NĂNG

      • PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

        Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận đầu nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn theo quốc gia

    • Chân để bàn
    • Điều khiển từ xa bằng giọng nói
    • Pin
    • IR Blaster
    • Dây nguồn AC
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Hướng dẫn thiết lập nhanh

Bạn cần tư vấn về giải pháp mà bạn quan tâm?

Liên hệ ngay chúng tôi!

    Chọn dịch vụ bạn quan tâm

    USB Camera Hội nghịMàn hình tương tác Giáo dụcXây dựng hệ thống hội nghị trực tuyếnXây dựng hệ thống camera an ninhMàn hình Ghép, Màn hình Digital SignageThuê thiết bị & Phòng họp trực tuyến

    Thông tin liên hệ

    +84 903 05 1991