Sức mạnh xử lý ưu việt, OLED thêm hoàn mỹ trong kích thước nhỏ
Bộ xử lý mạnh mẽ cũng được dùng trong TV 8K phân tích chính xác dữ liệu hình ảnh để làm nổi bật độ tương phản mạnh của OLED với màu đen thuần khiết, độ sáng cực đại và hình ảnh đầy chân thực.
Tăng cường màu sắc và độ tương phản giúp tăng độ sâu và tính chân thực
Thưởng thức các màu sắc chân thực, khám phá chi tiết trong từng vùng tối và vùng sáng. Với Pixel Contrast Booster, màu sắc và độ tương phản sẽ được tăng cường ở các vùng sáng để bạn có thể thưởng thức các cảnh với sắc thái và màu sắc đầy sống động, độ sâu ấn tượng hơn, kết cấu tinh tế và độ tương phản màu đen thuần khiết chỉ có ở OLED.
Màu sắc và độ tương phản trung thực hơn nữa
Object-based HDR remaster
Với Object-based HDR remaster, màu của từng chủ thể trên màn hình được phân tích và điều chỉnh độ tương phản, không giống hầu hết TV chỉ điều chỉnh độ tương phản theo một đường cong tương phản đen sang trắng. Vì các chủ thể được nâng cấp riêng biệt nên TV nhỏ này có thể tái tạo độ sâu, kết cấu tốt hơn, hình ảnh chân thực hơn.
Độ phân giải mạnh mẽ cho mọi nội dung bạn xem
Mọi nội dung đều có thể nâng lên độ phân giải 4K sống động nhờ các tính năng độc đáo của Sony. X1™ Ultimate nhanh gấp đôi X1™ Extreme sẽ phân tích, xử lý chính xác dữ liệu để làm phong phú hình ảnh 4K bằng chi tiết, kết cấu chân thực. Ngay cả hình ảnh quay 2K và Full HD cũng được 4K X-Reality™ PRO nâng lên gần 4K nhờ cơ sở dữ liệu 4K riêng. Sau đó, độ phân giải từng chủ thể được tối ưu hóa bằng Object-based Super Resolution để tái tạo kết cấu với độ chân thực cao.
Tái tạo dải màu rộng hơn, chính xác hơn
Bằng cách mở rộng phổ màu, TRILUMINOS được hỗ trợ sức mạnh bởi bộ xử lý X1 giúp tái tạo nhiều màu sắc hơn so với TV thông thường. Công nghệ này phân tích và xử lý dữ liệu trong mỗi hình ảnh giúp màu sắc trở nên tự nhiên và chính xác hơn, nhờ đó mang lại hình ảnh cuối cùng trông chân thực hơn bao giờ hết.
Cảnh hành động dù nhanh vẫn sáng rõ
Hình ảnh tạo thành nhờ hàng triệu điểm ảnh được điều chỉnh riêng hiển thị thật rõ nét trên màn hình OLED. Thêm công nghệ X-Motion Clarity™ hỗ trợ, ngay cả hành động nhanh cũng cực mượt và sắc nét. Hình ảnh chuyển động được điều chỉnh chính xác để giảm thiểu độ mờ, để cảnh tốc độ cao vẫn chân thực mà không bị mất nét khi quá sáng.
Âm thanh và hình ảnh hài hòa – màn hình chính là loa
Bằng việc để màn hình hoạt động như loa, âm thanh và hình ảnh ăn khớp một cách hoàn hảo nhờ việc âm thanh phát ra từ đúng vị trí trên màn hình giúp mang đến trải nghiệm rạp chiếu phim ấn tượng hơn.
-
Theo dõi facebook để cập nhật nhiều sản phẩm hơn nhé!
Thông số kỹ thuật
Năm sản xuất
- 2020
Kích thước và trọng lượng
- KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 48″(47.5″)
- KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 121 cm
- KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
- Xấp xỉ 1069 x 624 x 58 mm
- KÍCH THƯỚC TV CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)
- Xấp xỉ 1069 x 629 x 255 mm
- KÍCH THƯỚC TV CÓ GIÁ ĐỠ DỰNG TRÊN SÀN (R X C X D)
- –
- KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)
- Xấp xỉ 1190 x 745 x 190 mm
- CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ
- Khoảng 470 mm
- KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA® (D X C)
- 300 x 300 mm
- TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ
- Xấp xỉ 13,9 kg
- TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
- Xấp xỉ 17,6 kg
- TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ
- –
- TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)
- Xấp xỉ 22 kg
Khả năng kết nối
- CHUẨN WI-FI
- Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận
- NGÕ VÀO ETHERNET
- 1 (Phía dưới)
- HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH
- Phiên bản 4.2; HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)
- CHROMECAST BUILT-IN
- Có
- APPLE AIRPLAY
- Có
- APPLE HOMEKIT
- Có
- (CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)
- 1 (Phía dưới)
- (CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)
- Không
- (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)
- Không
- (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP
- 1 (Bên)
- (CÁC) NGÕ VÀO RS-232C
- Không
- TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI
- 4 (1 ở cạnh bên, 3 ở phía dưới)
- HDCP
- HDCP 2.3 (dành cho HDMI™1/2/3/4)
- HDMI-CEC
- Có
- CÁC ĐẶC ĐIỂM ĐƯỢC ĐỊNH RÕ TRONG HDIM2.1
- eARC
- HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)
- Có (eARC/ARC)
- (CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
- 1 (Phía dưới)
- NGÕ RA TAI NGHE
- 1 (Bên)
- NGÕ RA ÂM THANH
- –
- NGÕ RA LOA SUBWOOFER
- –
- CỔNG USB
- 2 (Cạnh bên)/1 (Phía dưới)
- GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB
- Không
- HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB
- FAT16/FAT32/exFAT/NTFS
- MÃ PHÁT USB
- MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG;WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)
Hình ảnh (Panel)
- LOẠI MÀN HÌNH
- OLED
- ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)
- 3840 x 2160
- GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)
- –
- LOẠI ĐÈN NỀN
- –
- LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ
- –
Hình ảnh (đang xử lý)
- KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)
- Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)
- BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
- Bộ xử lý hình ảnh X1™ Ultimate
- TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT
- 4K X-Reality™ PRO, Dual database processing, Object-based Super Resolution
- TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC
- Công nghệ hiển thị TRILUMINOS™ Display, Công nghệ Live Colour™, Công nghệ phân tích màu sắc Precision Colour Mapping, Super bit mapping™ HDR
- TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
- Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Object-based HDR remaster, Pixel Contrast Booster
- BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)
- X-Motion Clarity, chế độ Tự động
- HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO
- Tín hiệu HDMI™: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (30, 50, 60, 100,120 Hz), 1080/24p, 1080i (50,60 Hz), 720p (30,50,60 Hz), 720/24p, 576p, 480p
- CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH
- Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision thiên sáng,Dolby Vision thiên tối,Netflix đã hiệu chỉnh
- CẢM BIẾN
- Ánh sáng
- NETFLIX CALIBRATED MODE
- Có
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
- CÔNG SUẤT ÂM THANH
- 10 W + 10 W + 5 W
- LOẠI LOA
- Công nghệ Acoustic Surface Audio
- CẤU HÌNH LOA
- 2 thiết bị truyền động, 1 loa subwoofer
Âm thanh (Xử lý)
- HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY
- Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos
- HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS
- Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
- HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH
- Có
- VOICE ZOOM
- Voice Zoom
- ĐÀI FM
- Không
- XỬ LÝ ÂM THANH
- Không
- ÂM THANH VÒM GIẢ LẬP
- S-Force Front Surround
- CHẾ ĐỘ ÂM THANH
- Tiêu chuẩn, Hội thoại, Rạp chiếu phim, Âm nhạc, Thể thao, Dolby Audio
- CHẾ ĐỘ LOA TRUNG TÂM CỦA TV
- –
Phần mềm
- HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG
- Android™
- BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)
- 16GB
- TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
- Có
- HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)
- Có
- TRÌNH DUYỆT INTERNET
- Vewd
- CỬA HÀNG ỨNG DỤNG
- Có (Cửa hàng Google Play)
- BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT
- Có
- HẸN GIỜ TẮT
- Có
- TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)
- Có
- TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN®
- Có
- CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)
- (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề
Tiết kiệm điện và năng lượng
- XẾP HẠNG MỨC NĂNG LƯỢNG
- –
- KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 121 cm
- KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)
- 48″(47.5″)
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (KHI VẬN HÀNH)
- –
- MỨC TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM*
- –
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)
- 0,5W
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ KẾT NỐI CHỜ) – ĐẦU NỐI
- –
- TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
- –
- SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN
- Có
- HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN (MG)
- 0,0 mg
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
- –
- MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR
- –
- TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR®
- –
- YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)
- 50/60 Hz, Dòng xoay chiều 110-240 V
- CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN
- Có
- KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG
- Có
Thiết kế
- THIẾT KẾ VIỀN
- Bề mặt phẳng
- MÀU VIỀN
- Màu đen
- THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ
- Chân đế nhôm ở giữa
- MÀU CHÂN ĐẾ
- Bạc sẫm
- VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ
- –
- ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
- Điều khiển từ xa cao cấp
Bộ dò đài tích hợp
- SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)
- 1 (Kỹ thuật số/Analog)
- SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)
- –
- HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)
- B/G,D/K,I,M
- ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)
- 45,25 MHz – 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
- HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
- DVB-T/T2
- ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)
- VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)
- HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)
- –
- HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)
- –
- CI+
- –
Trợ năng
- TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH
- Có
- MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)
- Có
- PHỤ ĐỀ
- Phụ đề
- PHÓNG TO CHỮ
- Có
- LỐI TẮT TRỢ NĂNG
- Có
- TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI – VOICE SEARCH
- Có
Phụ kiện
- PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
- Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối), SU-WL850 (Xem sơ đồ cách thức xử lý tại quốc gia/khu vực)) Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa bằng giọng nói
- Pin
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh